Giải ĐB | 64799 |
Giải nhất | 15675 |
Giải nhì | 55723 07182 |
Giải ba | 91118 35403 53278 60001 73280 79475 |
Giải tư | 5243 9605 6915 6435 |
Giải năm | 9233 3904 6685 4760 3390 1914 |
Giải sáu | 570 187 831 |
Giải bảy | 48 68 67 26 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 711 |
Giải sáu | 7779 8964 4470 |
Giải năm | 4056 |
Giải tư | 29100 04978 32687 07785 50639 64185 49201 |
Giải ba | 10412 39411 |
Giải nhì | 74222 |
Giải nhất | 88387 |
Giải đặc biệt | 375658 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 960 |
Giải sáu | 7501 2552 4468 |
Giải năm | 5579 |
Giải tư | 02143 58713 92107 89380 15624 52416 11151 |
Giải ba | 63006 30663 |
Giải nhì | 38993 |
Giải nhất | 90251 |
Giải đặc biệt | 217073 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 651 |
Giải sáu | 0282 4925 4868 |
Giải năm | 8180 |
Giải tư | 48024 36890 97104 15826 44750 84243 46909 |
Giải ba | 83605 41305 |
Giải nhì | 96623 |
Giải nhất | 10138 |
Giải đặc biệt | 425721 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 685 |
Giải sáu | 2566 9269 2970 |
Giải năm | 7583 |
Giải tư | 02388 91308 70191 51232 03301 84642 59939 |
Giải ba | 86894 55282 |
Giải nhì | 77389 |
Giải nhất | 16845 |
Giải đặc biệt | 491178 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 037 |
Giải sáu | 2014 5444 6076 |
Giải năm | 0508 |
Giải tư | 49001 26797 51386 87216 31637 33690 25272 |
Giải ba | 84888 57753 |
Giải nhì | 65720 |
Giải nhất | 53974 |
Giải đặc biệt | 372174 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 43 |
Bộ số thứ ba | 038 |
Bộ số thứ nhất | 4269 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần