| Giải ĐB | 51232 | 
| Giải nhất | 37107 | 
| Giải nhì | 28488 15667 | 
| Giải ba | 67829 95115 22549 94218 88276 22122 | 
| Giải tư | 3666 3895 0482 2513 | 
| Giải năm | 5562 3273 6925 2201 8508 5024 | 
| Giải sáu | 768 006 915 | 
| Giải bảy | 60 02 53 33 | 
| Giải tám | 23 | 
| Giải bảy | 623 | 
| Giải sáu | 7845 4183 2074 | 
| Giải năm | 7985 | 
| Giải tư | 02692 43468 25658 65989 97821 81118 94613 | 
| Giải ba | 49691 13608 | 
| Giải nhì | 97761 | 
| Giải nhất | 34838 | 
| Giải đặc biệt | 901983 | 
| Giải tám | 56 | 
| Giải bảy | 493 | 
| Giải sáu | 4798 4055 6040 | 
| Giải năm | 0129 | 
| Giải tư | 27091 70538 30256 54891 34716 16366 77464 | 
| Giải ba | 95930 71233 | 
| Giải nhì | 50798 | 
| Giải nhất | 04800 | 
| Giải đặc biệt | 239446 | 
| Giải tám | 65 | 
| Giải bảy | 903 | 
| Giải sáu | 0174 0326 2285 | 
| Giải năm | 4684 | 
| Giải tư | 81201 71075 60377 57994 27847 84384 03478 | 
| Giải ba | 23095 18174 | 
| Giải nhì | 46000 | 
| Giải nhất | 46501 | 
| Giải đặc biệt | 473372 | 
| Giải tám | 96 | 
| Giải bảy | 562 | 
| Giải sáu | 2619 8216 1323 | 
| Giải năm | 4483 | 
| Giải tư | 55155 40410 80503 92604 38962 14750 20798 | 
| Giải ba | 31788 42203 | 
| Giải nhì | 60073 | 
| Giải nhất | 05125 | 
| Giải đặc biệt | 462289 | 
| Giải tám | 86 | 
| Giải bảy | 293 | 
| Giải sáu | 5916 8271 9831 | 
| Giải năm | 0974 | 
| Giải tư | 32297 16251 44281 10719 27403 54738 13428 | 
| Giải ba | 23123 12657 | 
| Giải nhì | 26547 | 
| Giải nhất | 92181 | 
| Giải đặc biệt | 320941 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 52 | 
| Bộ số thứ ba | 700 | 
| Bộ số thứ nhất | 5489 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần