| Giải ĐB | 48657 | 
| Giải nhất | 92279 | 
| Giải nhì | 26169 82385 | 
| Giải ba | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 | 
| Giải tư | 1952 2895 1644 0040 | 
| Giải năm | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 | 
| Giải sáu | 946 859 135 | 
| Giải bảy | 72 04 96 01 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 841 | 
| Giải sáu | 5807 8483 3698 | 
| Giải năm | 3491 | 
| Giải tư | 55458 90503 66009 14597 53923 76870 07845 | 
| Giải ba | 73233 42157 | 
| Giải nhì | 02992 | 
| Giải nhất | 81629 | 
| Giải đặc biệt | 978152 | 
| Giải tám | 47 | 
| Giải bảy | 347 | 
| Giải sáu | 8268 3843 5789 | 
| Giải năm | 4169 | 
| Giải tư | 15714 53660 45652 41098 56239 77019 80532 | 
| Giải ba | 83570 73422 | 
| Giải nhì | 47055 | 
| Giải nhất | 16417 | 
| Giải đặc biệt | 821480 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 062 | 
| Giải sáu | 9078 0907 4674 | 
| Giải năm | 9545 | 
| Giải tư | 37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543 | 
| Giải ba | 71550 68852 | 
| Giải nhì | 10299 | 
| Giải nhất | 94081 | 
| Giải đặc biệt | 396334 | 
| Giải tám | 25 | 
| Giải bảy | 495 | 
| Giải sáu | 8229 3529 8161 | 
| Giải năm | 4454 | 
| Giải tư | 25105 90145 81013 79032 33235 24776 22531 | 
| Giải ba | 06416 68542 | 
| Giải nhì | 10200 | 
| Giải nhất | 35515 | 
| Giải đặc biệt | 967050 | 
| Giải tám | 60 | 
| Giải bảy | 270 | 
| Giải sáu | 5113 0043 8767 | 
| Giải năm | 3791 | 
| Giải tư | 51067 14697 30748 91200 76590 36644 57353 | 
| Giải ba | 73919 32251 | 
| Giải nhì | 44166 | 
| Giải nhất | 69618 | 
| Giải đặc biệt | 450166 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 48 | 
| Bộ số thứ ba | 668 | 
| Bộ số thứ nhất | 9086 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần