Giải ĐB | 90034 |
Giải nhất | 01365 |
Giải nhì | 90231 32183 |
Giải ba | 41387 83136 48185 27370 48827 69654 |
Giải tư | 8027 7802 0289 8409 |
Giải năm | 5662 1802 8806 1203 9332 3952 |
Giải sáu | 056 649 995 |
Giải bảy | 65 29 86 77 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 202 |
Giải sáu | 4252 9294 2364 |
Giải năm | 1217 |
Giải tư | 80032 95421 31131 00994 66199 00220 91462 |
Giải ba | 03391 85232 |
Giải nhì | 92486 |
Giải nhất | 84325 |
Giải đặc biệt | 284638 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 993 |
Giải sáu | 4289 1372 5954 |
Giải năm | 0700 |
Giải tư | 95693 41674 38607 48422 84314 09518 63758 |
Giải ba | 57075 41368 |
Giải nhì | 50034 |
Giải nhất | 15977 |
Giải đặc biệt | 709200 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 411 |
Giải sáu | 8786 1619 7739 |
Giải năm | 4081 |
Giải tư | 34609 72579 70112 79309 80203 44929 46078 |
Giải ba | 10277 64937 |
Giải nhì | 59660 |
Giải nhất | 45521 |
Giải đặc biệt | 317842 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 001 |
Giải sáu | 0509 9442 5116 |
Giải năm | 5489 |
Giải tư | 51004 71715 72375 17985 07318 57512 26285 |
Giải ba | 94201 47601 |
Giải nhì | 82392 |
Giải nhất | 36526 |
Giải đặc biệt | 631768 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 4140 4509 0980 |
Giải năm | 9977 |
Giải tư | 40550 59006 83169 88739 66489 77900 98468 |
Giải ba | 26214 27773 |
Giải nhì | 30438 |
Giải nhất | 92062 |
Giải đặc biệt | 428400 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 77 |
Bộ số thứ ba | 215 |
Bộ số thứ nhất | 8954 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần