| Giải ĐB | 03493 | 
| Giải nhất | 78387 | 
| Giải nhì | 81896 44142 | 
| Giải ba | 05378 90969 81654 54779 28751 19230 | 
| Giải tư | 3278 6555 1402 1499 | 
| Giải năm | 2550 5069 9460 9828 3893 9571 | 
| Giải sáu | 595 405 877 | 
| Giải bảy | 57 28 21 82 | 
| Giải tám | 05 | 
| Giải bảy | 654 | 
| Giải sáu | 3615 1297 4650 | 
| Giải năm | 9164 | 
| Giải tư | 06246 47740 69335 23350 08697 65055 79428 | 
| Giải ba | 67547 03647 | 
| Giải nhì | 28503 | 
| Giải nhất | 95011 | 
| Giải đặc biệt | 971407 | 
| Giải tám | 09 | 
| Giải bảy | 352 | 
| Giải sáu | 1812 1120 2111 | 
| Giải năm | 7407 | 
| Giải tư | 99275 41667 96392 82069 60909 92132 11574 | 
| Giải ba | 86645 96428 | 
| Giải nhì | 51763 | 
| Giải nhất | 78198 | 
| Giải đặc biệt | 506476 | 
| Giải tám | 86 | 
| Giải bảy | 566 | 
| Giải sáu | 0678 9403 7258 | 
| Giải năm | 9413 | 
| Giải tư | 51266 18159 68368 50191 04950 20379 20039 | 
| Giải ba | 76905 86963 | 
| Giải nhì | 17386 | 
| Giải nhất | 51954 | 
| Giải đặc biệt | 847518 | 
| Giải tám | 35 | 
| Giải bảy | 781 | 
| Giải sáu | 5715 4042 2947 | 
| Giải năm | 1714 | 
| Giải tư | 22718 18110 43106 34256 80545 66507 46420 | 
| Giải ba | 43558 10732 | 
| Giải nhì | 54621 | 
| Giải nhất | 08974 | 
| Giải đặc biệt | 912305 | 
| Giải tám | 58 | 
| Giải bảy | 219 | 
| Giải sáu | 2275 8430 1684 | 
| Giải năm | 0026 | 
| Giải tư | 62924 26270 17925 59814 78009 19191 30361 | 
| Giải ba | 04215 92417 | 
| Giải nhì | 74419 | 
| Giải nhất | 37820 | 
| Giải đặc biệt | 818030 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 90 | 
| Bộ số thứ ba | 246 | 
| Bộ số thứ nhất | 7083 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần