| Giải ĐB | 49195 | 
| Giải nhất | 69643 | 
| Giải nhì | 26181 62071 | 
| Giải ba | 87839 47623 06396 11497 04474 84913 | 
| Giải tư | 9536 6706 1662 5744 | 
| Giải năm | 4329 4207 6959 4763 9892 4007 | 
| Giải sáu | 019 409 161 | 
| Giải bảy | 79 09 24 82 | 
| Giải tám | 24 | 
| Giải bảy | 710 | 
| Giải sáu | 0931 4326 3545 | 
| Giải năm | 6716 | 
| Giải tư | 11710 64995 67286 86027 89141 37981 23203 | 
| Giải ba | 15825 38844 | 
| Giải nhì | 29686 | 
| Giải nhất | 57107 | 
| Giải đặc biệt | 627784 | 
| Giải tám | 67 | 
| Giải bảy | 300 | 
| Giải sáu | 7152 0468 5126 | 
| Giải năm | 5743 | 
| Giải tư | 79751 15471 05657 16196 75931 11771 98566 | 
| Giải ba | 11532 95951 | 
| Giải nhì | 55872 | 
| Giải nhất | 97557 | 
| Giải đặc biệt | 968351 | 
| Giải tám | 62 | 
| Giải bảy | 560 | 
| Giải sáu | 9476 4554 0917 | 
| Giải năm | 8033 | 
| Giải tư | 15789 78490 06172 11929 70240 51762 56252 | 
| Giải ba | 22125 30701 | 
| Giải nhì | 91843 | 
| Giải nhất | 44740 | 
| Giải đặc biệt | 861843 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 559 | 
| Giải sáu | 6738 1799 8716 | 
| Giải năm | 5671 | 
| Giải tư | 95533 05160 80295 61584 54663 16325 17716 | 
| Giải ba | 38400 58983 | 
| Giải nhì | 06556 | 
| Giải nhất | 70631 | 
| Giải đặc biệt | 546635 | 
| Giải tám | 38 | 
| Giải bảy | 114 | 
| Giải sáu | 3846 7884 1830 | 
| Giải năm | 3333 | 
| Giải tư | 80431 72513 19054 22225 20177 26722 18077 | 
| Giải ba | 65124 74574 | 
| Giải nhì | 99017 | 
| Giải nhất | 22510 | 
| Giải đặc biệt | 318877 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 70 | 
| Bộ số thứ ba | 123 | 
| Bộ số thứ nhất | 8644 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần