| Giải ĐB | 85867 |
| Giải nhất | 98338 |
| Giải nhì | 10638 56467 |
| Giải ba | 71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
| Giải tư | 6742 1749 8665 0992 |
| Giải năm | 0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
| Giải sáu | 948 191 615 |
| Giải bảy | 78 91 21 34 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 988 |
| Giải sáu | 8499 1319 0526 |
| Giải năm | 0332 |
| Giải tư | 06419 30902 63646 59799 76404 38635 01988 |
| Giải ba | 14122 59503 |
| Giải nhì | 36933 |
| Giải nhất | 86591 |
| Giải đặc biệt | 031619 |
| Giải tám | 15 |
| Giải bảy | 398 |
| Giải sáu | 1269 6300 3681 |
| Giải năm | 1865 |
| Giải tư | 49894 90856 89313 97588 98120 28011 37641 |
| Giải ba | 31700 03744 |
| Giải nhì | 48322 |
| Giải nhất | 59352 |
| Giải đặc biệt | 526934 |
| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 714 |
| Giải sáu | 6003 5725 5897 |
| Giải năm | 3328 |
| Giải tư | 33674 81340 84464 73531 87886 94627 04904 |
| Giải ba | 92315 33182 |
| Giải nhì | 01696 |
| Giải nhất | 04280 |
| Giải đặc biệt | 048500 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 261 |
| Giải sáu | 6686 0971 3355 |
| Giải năm | 4652 |
| Giải tư | 52074 18988 32620 81802 28267 10248 27336 |
| Giải ba | 03805 50513 |
| Giải nhì | 12210 |
| Giải nhất | 95785 |
| Giải đặc biệt | 753212 |
| Giải tám | 50 |
| Giải bảy | 453 |
| Giải sáu | 9927 2176 1003 |
| Giải năm | 8051 |
| Giải tư | 67589 09910 66017 14590 01912 81722 52246 |
| Giải ba | 66390 40716 |
| Giải nhì | 87280 |
| Giải nhất | 58068 |
| Giải đặc biệt | 124399 |
| Bộ số thứ nhất | 8 |
| Bộ số thứ hai | 30 |
| Bộ số thứ ba | 650 |
| Bộ số thứ nhất | 1835 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần