| Giải ĐB | 69851 | 
| Giải nhất | 88124 | 
| Giải nhì | 66159 11919 | 
| Giải ba | 07922 80284 92702 43791 92613 53904 | 
| Giải tư | 4262 5196 2479 4379 | 
| Giải năm | 2466 8092 8630 6719 3089 6022 | 
| Giải sáu | 207 869 283 | 
| Giải bảy | 89 82 08 34 | 
| Giải tám | 83 | 
| Giải bảy | 803 | 
| Giải sáu | 5131 5879 2013 | 
| Giải năm | 2087 | 
| Giải tư | 33528 21162 82737 63430 10065 43034 29298 | 
| Giải ba | 52839 26238 | 
| Giải nhì | 66037 | 
| Giải nhất | 72431 | 
| Giải đặc biệt | 864379 | 
| Giải tám | 36 | 
| Giải bảy | 086 | 
| Giải sáu | 7323 4294 7453 | 
| Giải năm | 1166 | 
| Giải tư | 78532 51116 32254 84763 47078 59789 17227 | 
| Giải ba | 25047 98065 | 
| Giải nhì | 44011 | 
| Giải nhất | 66771 | 
| Giải đặc biệt | 524190 | 
| Giải tám | 03 | 
| Giải bảy | 870 | 
| Giải sáu | 5803 9738 5143 | 
| Giải năm | 7960 | 
| Giải tư | 37163 62750 10617 78178 93437 38462 48872 | 
| Giải ba | 93823 06319 | 
| Giải nhì | 45766 | 
| Giải nhất | 76282 | 
| Giải đặc biệt | 966947 | 
| Giải tám | 72 | 
| Giải bảy | 847 | 
| Giải sáu | 4596 9337 0559 | 
| Giải năm | 8209 | 
| Giải tư | 31643 81027 36218 53686 22680 74973 15543 | 
| Giải ba | 44364 67019 | 
| Giải nhì | 19683 | 
| Giải nhất | 80850 | 
| Giải đặc biệt | 417326 | 
| Giải tám | 96 | 
| Giải bảy | 786 | 
| Giải sáu | 0911 2196 1042 | 
| Giải năm | 8766 | 
| Giải tư | 19208 99685 40585 01531 04819 58716 63807 | 
| Giải ba | 93602 94256 | 
| Giải nhì | 91023 | 
| Giải nhất | 11306 | 
| Giải đặc biệt | 898861 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 26 | 
| Bộ số thứ ba | 846 | 
| Bộ số thứ nhất | 6611 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần