| Giải ĐB | 55741 | 
| Giải nhất | 43813 | 
| Giải nhì | 02309 00386 | 
| Giải ba | 62033 45369 94823 71231 62175 14881 | 
| Giải tư | 6227 7794 5254 8472 | 
| Giải năm | 4335 0643 4241 7311 5926 4135 | 
| Giải sáu | 928 952 289 | 
| Giải bảy | 49 37 46 09 | 
| Giải tám | 82 | 
| Giải bảy | 621 | 
| Giải sáu | 8826 5443 6471 | 
| Giải năm | 1156 | 
| Giải tư | 30314 05348 54505 11999 72830 28878 23550 | 
| Giải ba | 00126 12225 | 
| Giải nhì | 52931 | 
| Giải nhất | 28090 | 
| Giải đặc biệt | 980539 | 
| Giải tám | 85 | 
| Giải bảy | 930 | 
| Giải sáu | 4905 7462 7034 | 
| Giải năm | 2175 | 
| Giải tư | 72323 63277 48669 58783 49210 06316 07735 | 
| Giải ba | 80863 30740 | 
| Giải nhì | 07503 | 
| Giải nhất | 02679 | 
| Giải đặc biệt | 228478 | 
| Giải tám | 67 | 
| Giải bảy | 889 | 
| Giải sáu | 0902 5136 8055 | 
| Giải năm | 1944 | 
| Giải tư | 80528 90640 27869 81288 76066 05892 62354 | 
| Giải ba | 15268 19673 | 
| Giải nhì | 77103 | 
| Giải nhất | 30232 | 
| Giải đặc biệt | 864681 | 
| Giải tám | 41 | 
| Giải bảy | 330 | 
| Giải sáu | 4786 8703 4401 | 
| Giải năm | 5574 | 
| Giải tư | 62612 44307 11180 20906 00264 47844 74430 | 
| Giải ba | 09414 93833 | 
| Giải nhì | 15229 | 
| Giải nhất | 32623 | 
| Giải đặc biệt | 971491 | 
| Giải tám | 64 | 
| Giải bảy | 540 | 
| Giải sáu | 0443 2065 3331 | 
| Giải năm | 9664 | 
| Giải tư | 56859 91568 43351 85969 53294 56556 91870 | 
| Giải ba | 12029 61598 | 
| Giải nhì | 45251 | 
| Giải nhất | 93914 | 
| Giải đặc biệt | 250644 | 
| Giải tám | 84 | 
| Giải bảy | 807 | 
| Giải sáu | 1599 8273 0240 | 
| Giải năm | 0623 | 
| Giải tư | 95084 89292 73737 39858 45678 46101 94679 | 
| Giải ba | 92114 61985 | 
| Giải nhì | 23020 | 
| Giải nhất | 82488 | 
| Giải đặc biệt | 973128 | 
| Bộ số thứ nhất | 2 | 
| Bộ số thứ hai | 61 | 
| Bộ số thứ ba | 926 | 
| Bộ số thứ nhất | 2707 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần