Giải ĐB | 68239 |
Giải nhất | 18983 |
Giải nhì | 67237 31087 |
Giải ba | 73261 70455 94092 30009 77993 67551 |
Giải tư | 7167 2434 5316 5517 |
Giải năm | 8228 2028 8308 0423 2951 2226 |
Giải sáu | 843 745 942 |
Giải bảy | 66 54 81 95 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 524 |
Giải sáu | 2482 3573 9187 |
Giải năm | 4565 |
Giải tư | 23094 00274 23523 86382 75463 78869 54024 |
Giải ba | 06754 86209 |
Giải nhì | 60779 |
Giải nhất | 39319 |
Giải đặc biệt | 150300 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 721 |
Giải sáu | 3862 7410 9796 |
Giải năm | 0936 |
Giải tư | 70636 10176 70536 97066 15036 51057 32079 |
Giải ba | 52342 60035 |
Giải nhì | 54545 |
Giải nhất | 51681 |
Giải đặc biệt | 352324 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 273 |
Giải sáu | 6475 9226 7926 |
Giải năm | 0357 |
Giải tư | 62175 16716 81371 14904 55834 08373 10949 |
Giải ba | 09830 40324 |
Giải nhì | 67901 |
Giải nhất | 72314 |
Giải đặc biệt | 668404 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 941 |
Giải sáu | 8483 2588 9302 |
Giải năm | 7627 |
Giải tư | 03041 39602 57970 82619 23150 03160 71425 |
Giải ba | 92511 51649 |
Giải nhì | 42278 |
Giải nhất | 78831 |
Giải đặc biệt | 954351 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 168 |
Giải sáu | 9555 0408 6608 |
Giải năm | 9120 |
Giải tư | 37076 17296 67633 03008 54161 08115 16349 |
Giải ba | 79884 13487 |
Giải nhì | 56509 |
Giải nhất | 66825 |
Giải đặc biệt | 711687 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 881 |
Giải sáu | 2809 5447 4623 |
Giải năm | 3030 |
Giải tư | 22478 35803 92446 75347 09818 52245 64729 |
Giải ba | 10766 35678 |
Giải nhì | 73609 |
Giải nhất | 16289 |
Giải đặc biệt | 725595 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 90 |
Bộ số thứ ba | 087 |
Bộ số thứ nhất | 2542 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần