| Giải ĐB | 01795 | 
| Giải nhất | 99808 | 
| Giải nhì | 58658 90819 | 
| Giải ba | 54406 82291 94848 61086 13666 06582 | 
| Giải tư | 6068 4967 7881 1343 | 
| Giải năm | 5616 5817 9615 1888 6782 6750 | 
| Giải sáu | 933 952 851 | 
| Giải bảy | 10 15 43 45 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 943 | 
| Giải sáu | 8211 0392 7980 | 
| Giải năm | 6014 | 
| Giải tư | 47393 77046 00539 28564 47940 67323 87926 | 
| Giải ba | 31002 96482 | 
| Giải nhì | 14693 | 
| Giải nhất | 36707 | 
| Giải đặc biệt | 852531 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 616 | 
| Giải sáu | 1738 1930 1999 | 
| Giải năm | 7399 | 
| Giải tư | 73081 66295 95923 79919 99020 22875 59314 | 
| Giải ba | 05082 93676 | 
| Giải nhì | 73372 | 
| Giải nhất | 38963 | 
| Giải đặc biệt | 352209 | 
| Giải tám | 60 | 
| Giải bảy | 352 | 
| Giải sáu | 9314 8553 7667 | 
| Giải năm | 1846 | 
| Giải tư | 51412 73064 69420 37885 08578 24820 72718 | 
| Giải ba | 83749 36846 | 
| Giải nhì | 55328 | 
| Giải nhất | 53290 | 
| Giải đặc biệt | 318276 | 
| Giải tám | 72 | 
| Giải bảy | 489 | 
| Giải sáu | 9316 9904 9327 | 
| Giải năm | 5781 | 
| Giải tư | 27900 67682 76669 31716 97270 74677 25046 | 
| Giải ba | 80753 83136 | 
| Giải nhì | 98334 | 
| Giải nhất | 89756 | 
| Giải đặc biệt | 243293 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 655 | 
| Giải sáu | 9684 2538 5217 | 
| Giải năm | 1202 | 
| Giải tư | 63393 93372 42634 47791 99950 84094 66776 | 
| Giải ba | 30950 80531 | 
| Giải nhì | 06631 | 
| Giải nhất | 30182 | 
| Giải đặc biệt | 975179 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 63 | 
| Bộ số thứ ba | 331 | 
| Bộ số thứ nhất | 8178 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần