| Giải ĐB | 76578 | 
| Giải nhất | 89773 | 
| Giải nhì | 28086 08979 | 
| Giải ba | 53310 84913 98859 08697 50033 62005 | 
| Giải tư | 3088 3199 8452 0669 | 
| Giải năm | 1769 7670 1743 3964 2101 2475 | 
| Giải sáu | 813 561 798 | 
| Giải bảy | 76 34 85 13 | 
| Giải tám | 64 | 
| Giải bảy | 984 | 
| Giải sáu | 0069 9756 0432 | 
| Giải năm | 1891 | 
| Giải tư | 10474 28586 67741 71985 16482 92652 09087 | 
| Giải ba | 22140 18375 | 
| Giải nhì | 60931 | 
| Giải nhất | 83050 | 
| Giải đặc biệt | 689925 | 
| Giải tám | 58 | 
| Giải bảy | 469 | 
| Giải sáu | 9352 7562 8190 | 
| Giải năm | 0517 | 
| Giải tư | 16928 93515 41599 70792 79955 71107 31070 | 
| Giải ba | 78700 60284 | 
| Giải nhì | 05888 | 
| Giải nhất | 98074 | 
| Giải đặc biệt | 070840 | 
| Giải tám | 10 | 
| Giải bảy | 793 | 
| Giải sáu | 7586 2038 6162 | 
| Giải năm | 1425 | 
| Giải tư | 64361 16332 65697 95488 19651 37461 07458 | 
| Giải ba | 48086 33145 | 
| Giải nhì | 55351 | 
| Giải nhất | 31960 | 
| Giải đặc biệt | 267034 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 238 | 
| Giải sáu | 4625 5994 9461 | 
| Giải năm | 6359 | 
| Giải tư | 31498 27508 23427 89842 57094 05872 50515 | 
| Giải ba | 32138 55603 | 
| Giải nhì | 25175 | 
| Giải nhất | 74686 | 
| Giải đặc biệt | 368140 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 643 | 
| Giải sáu | 4618 8557 8840 | 
| Giải năm | 7637 | 
| Giải tư | 16240 09808 59050 90011 89285 30268 46506 | 
| Giải ba | 21809 71826 | 
| Giải nhì | 62299 | 
| Giải nhất | 88724 | 
| Giải đặc biệt | 847552 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 64 | 
| Bộ số thứ ba | 117 | 
| Bộ số thứ nhất | 0797 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần