Giải ĐB | 76369 |
Giải nhất | 77298 |
Giải nhì | 73046 17455 |
Giải ba | 89049 72087 29566 01899 04804 83194 |
Giải tư | 8511 0448 4346 7136 |
Giải năm | 8342 1184 7406 4858 8972 9760 |
Giải sáu | 701 912 815 |
Giải bảy | 12 50 05 13 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 078 |
Giải sáu | 2513 8945 5659 |
Giải năm | 7653 |
Giải tư | 77139 40007 21149 32268 60984 72497 41865 |
Giải ba | 33647 59917 |
Giải nhì | 39445 |
Giải nhất | 10740 |
Giải đặc biệt | 871627 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 951 |
Giải sáu | 6970 0175 5422 |
Giải năm | 3507 |
Giải tư | 70066 38099 51586 61814 32309 51253 92362 |
Giải ba | 13825 15072 |
Giải nhì | 68938 |
Giải nhất | 74163 |
Giải đặc biệt | 286853 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 230 |
Giải sáu | 1127 8470 1248 |
Giải năm | 6390 |
Giải tư | 21281 23290 45177 93795 75093 13998 98233 |
Giải ba | 94655 79918 |
Giải nhì | 07811 |
Giải nhất | 83781 |
Giải đặc biệt | 572332 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 644 |
Giải sáu | 0099 5452 8709 |
Giải năm | 8863 |
Giải tư | 67627 93133 99247 81175 68447 54226 08768 |
Giải ba | 97325 63812 |
Giải nhì | 69947 |
Giải nhất | 77665 |
Giải đặc biệt | 889335 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 082 |
Giải sáu | 2430 1672 1875 |
Giải năm | 9045 |
Giải tư | 30878 46767 32468 54308 83912 32353 93749 |
Giải ba | 24220 40805 |
Giải nhì | 87464 |
Giải nhất | 21885 |
Giải đặc biệt | 286836 |
Bộ số thứ nhất | 6 |
Bộ số thứ hai | 68 |
Bộ số thứ ba | 971 |
Bộ số thứ nhất | 8665 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần