Giải ĐB | 09580 |
Giải nhất | 29402 |
Giải nhì | 23008 94257 |
Giải ba | 98910 37368 76637 04080 39226 74432 |
Giải tư | 8593 2322 5745 7621 |
Giải năm | 4996 3716 4054 1778 2133 4180 |
Giải sáu | 878 470 881 |
Giải bảy | 85 49 24 98 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 242 |
Giải sáu | 3150 6496 8281 |
Giải năm | 0603 |
Giải tư | 46146 50149 80435 81985 60710 24672 72791 |
Giải ba | 25335 35183 |
Giải nhì | 34961 |
Giải nhất | 54268 |
Giải đặc biệt | 103313 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 597 |
Giải sáu | 9250 3596 9447 |
Giải năm | 4510 |
Giải tư | 76094 18211 27229 66236 95270 11584 49458 |
Giải ba | 97077 90250 |
Giải nhì | 65988 |
Giải nhất | 73485 |
Giải đặc biệt | 393350 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 129 |
Giải sáu | 9448 9959 5270 |
Giải năm | 7138 |
Giải tư | 06139 70305 24811 39172 42518 10079 68055 |
Giải ba | 69708 30109 |
Giải nhì | 89297 |
Giải nhất | 80643 |
Giải đặc biệt | 623802 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 239 |
Giải sáu | 5883 8734 5544 |
Giải năm | 7027 |
Giải tư | 00999 33814 57350 03477 39829 09589 44266 |
Giải ba | 50089 48507 |
Giải nhì | 03023 |
Giải nhất | 36323 |
Giải đặc biệt | 266711 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 204 |
Giải sáu | 9126 8137 6981 |
Giải năm | 1612 |
Giải tư | 61842 18223 34153 69476 77195 94480 04431 |
Giải ba | 39239 27273 |
Giải nhì | 85415 |
Giải nhất | 29478 |
Giải đặc biệt | 872087 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 62 |
Bộ số thứ ba | 643 |
Bộ số thứ nhất | 1972 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần