Giải ĐB | 33003 |
Giải nhất | 35078 |
Giải nhì | 36509 95329 |
Giải ba | 86347 84893 67695 31072 69847 46059 |
Giải tư | 3531 6277 0781 6243 |
Giải năm | 6902 5879 7220 0434 3640 7672 |
Giải sáu | 792 899 079 |
Giải bảy | 18 05 74 78 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 0506 4394 2047 |
Giải năm | 6857 |
Giải tư | 38701 20381 09794 86479 61387 57981 22578 |
Giải ba | 91671 77276 |
Giải nhì | 51402 |
Giải nhất | 13835 |
Giải đặc biệt | 945895 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 050 |
Giải sáu | 6041 3781 3603 |
Giải năm | 3362 |
Giải tư | 40755 61391 71215 28458 93913 68057 20564 |
Giải ba | 80369 21054 |
Giải nhì | 32944 |
Giải nhất | 34408 |
Giải đặc biệt | 692204 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 345 |
Giải sáu | 8497 2164 5656 |
Giải năm | 6003 |
Giải tư | 00081 64367 92675 24373 22196 52239 73618 |
Giải ba | 94656 20804 |
Giải nhì | 32974 |
Giải nhất | 31604 |
Giải đặc biệt | 038239 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 616 |
Giải sáu | 2464 2257 2555 |
Giải năm | 5864 |
Giải tư | 12737 78644 49384 75565 91356 12648 66970 |
Giải ba | 66288 10192 |
Giải nhì | 83859 |
Giải nhất | 31346 |
Giải đặc biệt | 078436 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 157 |
Giải sáu | 3387 2764 6401 |
Giải năm | 5720 |
Giải tư | 22213 68133 25625 25425 53358 02922 84991 |
Giải ba | 62440 35836 |
Giải nhì | 54838 |
Giải nhất | 26886 |
Giải đặc biệt | 369712 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 990 |
Giải sáu | 4221 2567 9774 |
Giải năm | 4718 |
Giải tư | 66305 42230 08499 48023 34966 07830 38630 |
Giải ba | 72269 26305 |
Giải nhì | 71795 |
Giải nhất | 18114 |
Giải đặc biệt | 564247 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 54 |
Bộ số thứ ba | 208 |
Bộ số thứ nhất | 9377 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần