| Giải ĐB | 49333 | 
| Giải nhất | 97939 | 
| Giải nhì | 55311 56648 | 
| Giải ba | 34925 46058 38462 67329 37199 11607 | 
| Giải tư | 5602 8412 1759 1094 | 
| Giải năm | 4069 2173 7609 7971 9456 0514 | 
| Giải sáu | 338 395 689 | 
| Giải bảy | 76 67 46 27 | 
| Giải tám | 63 | 
| Giải bảy | 400 | 
| Giải sáu | 4300 0207 2688 | 
| Giải năm | 6112 | 
| Giải tư | 08622 24378 37551 60997 09849 61082 97771 | 
| Giải ba | 11478 91281 | 
| Giải nhì | 85341 | 
| Giải nhất | 49495 | 
| Giải đặc biệt | 322012 | 
| Giải tám | 49 | 
| Giải bảy | 202 | 
| Giải sáu | 7274 9067 7310 | 
| Giải năm | 8911 | 
| Giải tư | 17641 73114 37211 41186 17548 73482 36011 | 
| Giải ba | 28250 86264 | 
| Giải nhì | 93284 | 
| Giải nhất | 26905 | 
| Giải đặc biệt | 308101 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 519 | 
| Giải sáu | 7402 0520 1563 | 
| Giải năm | 6619 | 
| Giải tư | 29172 95040 67690 80701 54447 19938 64858 | 
| Giải ba | 14526 89804 | 
| Giải nhì | 95082 | 
| Giải nhất | 53390 | 
| Giải đặc biệt | 046409 | 
| Giải tám | 57 | 
| Giải bảy | 204 | 
| Giải sáu | 2166 5728 4896 | 
| Giải năm | 6273 | 
| Giải tư | 02800 07940 36141 60021 55101 83330 36590 | 
| Giải ba | 28646 14433 | 
| Giải nhì | 52743 | 
| Giải nhất | 83762 | 
| Giải đặc biệt | 533317 | 
| Giải tám | 23 | 
| Giải bảy | 197 | 
| Giải sáu | 1638 3153 0019 | 
| Giải năm | 9203 | 
| Giải tư | 18854 46163 70598 79493 82066 00778 33439 | 
| Giải ba | 46256 03002 | 
| Giải nhì | 43063 | 
| Giải nhất | 18775 | 
| Giải đặc biệt | 963798 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 20 | 
| Bộ số thứ ba | 637 | 
| Bộ số thứ nhất | 6851 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần