Giải ĐB | 37056 |
Giải nhất | 94609 |
Giải nhì | 65258 31875 |
Giải ba | 21097 50385 00347 86299 15956 27231 |
Giải tư | 3403 4470 8272 8707 |
Giải năm | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 |
Giải sáu | 142 426 845 |
Giải bảy | 64 90 33 97 |
Giải tám | 72 |
Giải bảy | 625 |
Giải sáu | 2656 4137 8798 |
Giải năm | 2772 |
Giải tư | 43356 46332 94131 56938 09733 10932 54490 |
Giải ba | 58742 66240 |
Giải nhì | 34090 |
Giải nhất | 16011 |
Giải đặc biệt | 595848 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 3254 8660 7777 |
Giải năm | 5482 |
Giải tư | 93158 96078 04853 31329 16663 81843 80802 |
Giải ba | 00544 21885 |
Giải nhì | 30917 |
Giải nhất | 76245 |
Giải đặc biệt | 916397 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 823 |
Giải sáu | 7662 7187 2623 |
Giải năm | 2233 |
Giải tư | 40474 88966 31607 30566 64261 01615 91005 |
Giải ba | 87558 99338 |
Giải nhì | 37434 |
Giải nhất | 78899 |
Giải đặc biệt | 857564 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 963 |
Giải sáu | 4215 3942 8192 |
Giải năm | 4694 |
Giải tư | 77181 13364 06767 00826 75814 29290 25007 |
Giải ba | 03906 65227 |
Giải nhì | 86646 |
Giải nhất | 21979 |
Giải đặc biệt | 901676 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 979 |
Giải sáu | 4190 0997 5023 |
Giải năm | 4674 |
Giải tư | 26946 78413 70804 51314 14794 15889 46687 |
Giải ba | 38736 63890 |
Giải nhì | 72077 |
Giải nhất | 91867 |
Giải đặc biệt | 519652 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 025 |
Giải sáu | 1933 8281 2388 |
Giải năm | 5759 |
Giải tư | 31424 16201 10796 50584 82215 14173 59780 |
Giải ba | 47191 50406 |
Giải nhì | 08722 |
Giải nhất | 48185 |
Giải đặc biệt | 567357 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 76 |
Bộ số thứ ba | 112 |
Bộ số thứ nhất | 6676 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần