| Giải ĐB | 05408 | 
| Giải nhất | 68722 | 
| Giải nhì | 72072 36681 | 
| Giải ba | 01296 98213 27176 41124 62013 23342 | 
| Giải tư | 2637 8365 6432 2073 | 
| Giải năm | 8201 2108 8851 5972 4691 9401 | 
| Giải sáu | 378 129 806 | 
| Giải bảy | 04 26 50 66 | 
| Giải tám | 51 | 
| Giải bảy | 342 | 
| Giải sáu | 6924 3049 5715 | 
| Giải năm | 8025 | 
| Giải tư | 53715 81683 37316 33524 71576 09534 30062 | 
| Giải ba | 73092 78330 | 
| Giải nhì | 06600 | 
| Giải nhất | 38519 | 
| Giải đặc biệt | 137996 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 696 | 
| Giải sáu | 5442 8947 9990 | 
| Giải năm | 5331 | 
| Giải tư | 67809 55262 11628 65814 44459 31430 14357 | 
| Giải ba | 95518 23072 | 
| Giải nhì | 60188 | 
| Giải nhất | 72688 | 
| Giải đặc biệt | 676636 | 
| Giải tám | 30 | 
| Giải bảy | 139 | 
| Giải sáu | 1785 1267 1042 | 
| Giải năm | 4992 | 
| Giải tư | 99615 75010 32410 60808 22264 48066 36634 | 
| Giải ba | 78291 34302 | 
| Giải nhì | 95920 | 
| Giải nhất | 52955 | 
| Giải đặc biệt | 538869 | 
| Giải tám | 76 | 
| Giải bảy | 027 | 
| Giải sáu | 1359 3349 6317 | 
| Giải năm | 2598 | 
| Giải tư | 97727 36827 53277 05274 81448 69847 44183 | 
| Giải ba | 25114 60457 | 
| Giải nhì | 28019 | 
| Giải nhất | 42512 | 
| Giải đặc biệt | 330769 | 
| Giải tám | 38 | 
| Giải bảy | 727 | 
| Giải sáu | 7810 8861 2139 | 
| Giải năm | 0389 | 
| Giải tư | 49940 53716 90967 76672 21942 98837 10785 | 
| Giải ba | 51246 65805 | 
| Giải nhì | 04628 | 
| Giải nhất | 77813 | 
| Giải đặc biệt | 574340 | 
| Giải tám | 24 | 
| Giải bảy | 532 | 
| Giải sáu | 4385 6027 7654 | 
| Giải năm | 1604 | 
| Giải tư | 89944 81204 31868 59276 22031 50479 89474 | 
| Giải ba | 11920 44398 | 
| Giải nhì | 03289 | 
| Giải nhất | 32704 | 
| Giải đặc biệt | 690745 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 84 | 
| Bộ số thứ ba | 171 | 
| Bộ số thứ nhất | 9923 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần