| Giải ĐB | 85439 | 
| Giải nhất | 84075 | 
| Giải nhì | 78489 29688 | 
| Giải ba | 31297 18684 63601 54663 65777 16129 | 
| Giải tư | 2609 2739 8536 8966 | 
| Giải năm | 3840 2898 8403 6303 1622 4893 | 
| Giải sáu | 083 841 689 | 
| Giải bảy | 15 70 38 84 | 
| Giải tám | 01 | 
| Giải bảy | 856 | 
| Giải sáu | 6969 6383 1111 | 
| Giải năm | 9405 | 
| Giải tư | 79199 87206 18232 53965 68212 32502 52586 | 
| Giải ba | 50896 02668 | 
| Giải nhì | 31415 | 
| Giải nhất | 82645 | 
| Giải đặc biệt | 337724 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 023 | 
| Giải sáu | 5983 5607 8274 | 
| Giải năm | 3995 | 
| Giải tư | 45064 37767 52249 11281 11573 46585 41349 | 
| Giải ba | 25371 87731 | 
| Giải nhì | 14013 | 
| Giải nhất | 49514 | 
| Giải đặc biệt | 631548 | 
| Giải tám | 72 | 
| Giải bảy | 180 | 
| Giải sáu | 7810 6128 3235 | 
| Giải năm | 3100 | 
| Giải tư | 41945 55525 81654 43879 42490 00025 30931 | 
| Giải ba | 23022 32247 | 
| Giải nhì | 02750 | 
| Giải nhất | 49690 | 
| Giải đặc biệt | 099710 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 898 | 
| Giải sáu | 2698 0264 2629 | 
| Giải năm | 3571 | 
| Giải tư | 00620 07875 01681 08407 95169 01470 50791 | 
| Giải ba | 01356 85509 | 
| Giải nhì | 31680 | 
| Giải nhất | 12843 | 
| Giải đặc biệt | 026204 | 
| Giải tám | 49 | 
| Giải bảy | 494 | 
| Giải sáu | 7620 8900 7805 | 
| Giải năm | 6134 | 
| Giải tư | 79242 66329 92809 33372 28347 37243 06277 | 
| Giải ba | 58882 31435 | 
| Giải nhì | 49148 | 
| Giải nhất | 60901 | 
| Giải đặc biệt | 288490 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 23 | 
| Bộ số thứ ba | 894 | 
| Bộ số thứ nhất | 2658 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần