Giải ĐB | 66438 |
Giải nhất | 51768 |
Giải nhì | 94610 10009 |
Giải ba | 41759 79404 04206 82740 54417 72007 |
Giải tư | 6962 9851 8259 4138 |
Giải năm | 6850 5788 2934 3969 5970 8902 |
Giải sáu | 461 121 060 |
Giải bảy | 27 91 25 02 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 8456 3319 6446 |
Giải năm | 9983 |
Giải tư | 12972 90024 62977 89297 46084 14718 80343 |
Giải ba | 29856 30357 |
Giải nhì | 36301 |
Giải nhất | 97633 |
Giải đặc biệt | 138302 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 127 |
Giải sáu | 6374 5610 1818 |
Giải năm | 0975 |
Giải tư | 82955 80868 92946 96895 14426 38480 27709 |
Giải ba | 85032 77815 |
Giải nhì | 38299 |
Giải nhất | 72927 |
Giải đặc biệt | 776113 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 581 |
Giải sáu | 4348 5641 7183 |
Giải năm | 5953 |
Giải tư | 26175 99864 75486 55421 45086 62196 49709 |
Giải ba | 67059 00587 |
Giải nhì | 83860 |
Giải nhất | 21762 |
Giải đặc biệt | 794871 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 424 |
Giải sáu | 2202 0284 8175 |
Giải năm | 5151 |
Giải tư | 12817 95210 97762 81006 80234 06161 56123 |
Giải ba | 28109 34923 |
Giải nhì | 96871 |
Giải nhất | 84316 |
Giải đặc biệt | 508348 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 585 |
Giải sáu | 0328 3176 6851 |
Giải năm | 0488 |
Giải tư | 01444 28809 36437 42152 19764 34943 41584 |
Giải ba | 97547 48932 |
Giải nhì | 84419 |
Giải nhất | 54479 |
Giải đặc biệt | 136389 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 03 |
Bộ số thứ ba | 020 |
Bộ số thứ nhất | 04 |
Bộ số thứ hai | 16 |
Bộ số thứ ba | 18 |
Bộ số thứ tư | 30 |
Bộ số thứ năm | 31 |
Bộ số thứ sáu | 35 |
Bộ số thứ nhất | 3724 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần