| Giải ĐB | 03000 | 
| Giải nhất | 18982 | 
| Giải nhì | 14238 86862 | 
| Giải ba | 55248 47663 90612 81990 83058 61270 | 
| Giải tư | 9699 3403 0658 4672 | 
| Giải năm | 4094 3499 2994 3125 2070 8140 | 
| Giải sáu | 557 201 856 | 
| Giải bảy | 62 89 08 73 | 
| Giải tám | 39 | 
| Giải bảy | 008 | 
| Giải sáu | 0117 1238 2068 | 
| Giải năm | 7744 | 
| Giải tư | 69673 12340 91982 13962 33441 83056 61163 | 
| Giải ba | 26152 83174 | 
| Giải nhì | 27321 | 
| Giải nhất | 82314 | 
| Giải đặc biệt | 569201 | 
| Giải tám | 28 | 
| Giải bảy | 680 | 
| Giải sáu | 0313 3629 7488 | 
| Giải năm | 8906 | 
| Giải tư | 86014 89440 06952 16676 90852 47612 65767 | 
| Giải ba | 95432 57704 | 
| Giải nhì | 08694 | 
| Giải nhất | 23391 | 
| Giải đặc biệt | 430404 | 
| Giải tám | 24 | 
| Giải bảy | 973 | 
| Giải sáu | 7648 6005 7004 | 
| Giải năm | 5164 | 
| Giải tư | 87283 38381 83311 18282 99581 14645 22501 | 
| Giải ba | 02956 47008 | 
| Giải nhì | 71420 | 
| Giải nhất | 69145 | 
| Giải đặc biệt | 956225 | 
| Giải tám | 78 | 
| Giải bảy | 180 | 
| Giải sáu | 3072 5895 2427 | 
| Giải năm | 7724 | 
| Giải tư | 27531 65957 07524 49790 56952 59759 93203 | 
| Giải ba | 85111 35110 | 
| Giải nhì | 69303 | 
| Giải nhất | 14021 | 
| Giải đặc biệt | 945469 | 
| Giải tám | 50 | 
| Giải bảy | 964 | 
| Giải sáu | 1369 0311 0506 | 
| Giải năm | 1043 | 
| Giải tư | 45536 71878 75713 39913 56989 39244 24181 | 
| Giải ba | 55331 18081 | 
| Giải nhì | 28485 | 
| Giải nhất | 85674 | 
| Giải đặc biệt | 989963 | 
| Bộ số thứ nhất | 2 | 
| Bộ số thứ hai | 71 | 
| Bộ số thứ ba | 822 | 
| Bộ số thứ nhất | 3489 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần