| Giải ĐB | 49255 | 
| Giải nhất | 06649 | 
| Giải nhì | 23570 97897 | 
| Giải ba | 17815 78585 28443 63237 25403 81764 | 
| Giải tư | 0137 4313 4219 2492 | 
| Giải năm | 5514 5159 5418 2343 9268 8470 | 
| Giải sáu | 089 068 072 | 
| Giải bảy | 64 50 81 58 | 
| Giải tám | 26 | 
| Giải bảy | 120 | 
| Giải sáu | 1494 5562 1395 | 
| Giải năm | 2122 | 
| Giải tư | 19992 52611 43545 26372 68408 89751 56775 | 
| Giải ba | 41086 56452 | 
| Giải nhì | 70905 | 
| Giải nhất | 98170 | 
| Giải đặc biệt | 489166 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 779 | 
| Giải sáu | 0636 5666 8719 | 
| Giải năm | 1687 | 
| Giải tư | 15765 49491 88650 47296 95338 79176 88039 | 
| Giải ba | 49628 43069 | 
| Giải nhì | 46829 | 
| Giải nhất | 29886 | 
| Giải đặc biệt | 274074 | 
| Giải tám | 98 | 
| Giải bảy | 672 | 
| Giải sáu | 5420 2392 4584 | 
| Giải năm | 0789 | 
| Giải tư | 40420 06407 59442 36880 56072 63211 75029 | 
| Giải ba | 77976 96600 | 
| Giải nhì | 63888 | 
| Giải nhất | 65200 | 
| Giải đặc biệt | 973988 | 
| Giải tám | 94 | 
| Giải bảy | 359 | 
| Giải sáu | 9542 7769 6912 | 
| Giải năm | 1667 | 
| Giải tư | 50790 36146 78830 69852 90203 91135 72984 | 
| Giải ba | 08904 89025 | 
| Giải nhì | 94483 | 
| Giải nhất | 99533 | 
| Giải đặc biệt | 577430 | 
| Giải tám | 04 | 
| Giải bảy | 823 | 
| Giải sáu | 2756 7185 4530 | 
| Giải năm | 0646 | 
| Giải tư | 54084 86435 66072 16903 78644 21467 22690 | 
| Giải ba | 55395 03893 | 
| Giải nhì | 43031 | 
| Giải nhất | 57466 | 
| Giải đặc biệt | 580462 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 42 | 
| Bộ số thứ ba | 293 | 
| Bộ số thứ nhất | 9090 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần