| Giải ĐB | 91577 | 
| Giải nhất | 25687 | 
| Giải nhì | 04579 10568 | 
| Giải ba | 52956 85641 10983 54311 60968 37476 | 
| Giải tư | 0908 0118 8066 7712 | 
| Giải năm | 6306 0487 3629 7788 5369 0349 | 
| Giải sáu | 293 346 179 | 
| Giải bảy | 91 86 88 99 | 
| Giải tám | 70 | 
| Giải bảy | 398 | 
| Giải sáu | 8919 6587 6921 | 
| Giải năm | 1557 | 
| Giải tư | 51657 06193 71839 34798 86832 70313 01899 | 
| Giải ba | 67550 23715 | 
| Giải nhì | 08624 | 
| Giải nhất | 87978 | 
| Giải đặc biệt | 857708 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 800 | 
| Giải sáu | 3174 5110 0704 | 
| Giải năm | 8362 | 
| Giải tư | 97045 83876 65230 26916 41820 27520 00255 | 
| Giải ba | 46249 99369 | 
| Giải nhì | 36660 | 
| Giải nhất | 22261 | 
| Giải đặc biệt | 108125 | 
| Giải tám | 11 | 
| Giải bảy | 398 | 
| Giải sáu | 6440 4685 6150 | 
| Giải năm | 8357 | 
| Giải tư | 88109 24587 96000 18685 06448 19662 16950 | 
| Giải ba | 86644 10420 | 
| Giải nhì | 00067 | 
| Giải nhất | 57913 | 
| Giải đặc biệt | 666323 | 
| Giải tám | 61 | 
| Giải bảy | 572 | 
| Giải sáu | 2421 3500 7860 | 
| Giải năm | 9548 | 
| Giải tư | 86368 28471 92577 87735 38683 72404 57128 | 
| Giải ba | 50855 92519 | 
| Giải nhì | 29467 | 
| Giải nhất | 36209 | 
| Giải đặc biệt | 805286 | 
| Giải tám | 15 | 
| Giải bảy | 273 | 
| Giải sáu | 9327 6022 9019 | 
| Giải năm | 1636 | 
| Giải tư | 23371 74160 42730 48603 60509 86404 97037 | 
| Giải ba | 31158 10215 | 
| Giải nhì | 71448 | 
| Giải nhất | 80451 | 
| Giải đặc biệt | 000507 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 02 | 
| Bộ số thứ ba | 997 | 
| Bộ số thứ nhất | 9911 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần