| Giải ĐB | 29405 | 
| Giải nhất | 36317 | 
| Giải nhì | 91982 14199 | 
| Giải ba | 88411 82665 10594 93756 08443 37852 | 
| Giải tư | 0292 2980 7500 4753 | 
| Giải năm | 0456 4980 7105 4130 3798 1607 | 
| Giải sáu | 287 955 847 | 
| Giải bảy | 97 74 36 21 | 
| Giải tám | 55 | 
| Giải bảy | 881 | 
| Giải sáu | 3398 2588 0970 | 
| Giải năm | 9476 | 
| Giải tư | 41829 03215 66885 55303 21084 86644 29406 | 
| Giải ba | 43567 06916 | 
| Giải nhì | 54451 | 
| Giải nhất | 47198 | 
| Giải đặc biệt | 803888 | 
| Giải tám | 90 | 
| Giải bảy | 062 | 
| Giải sáu | 8443 8150 6640 | 
| Giải năm | 0026 | 
| Giải tư | 64178 50470 91604 67859 69226 53897 35140 | 
| Giải ba | 40214 14858 | 
| Giải nhì | 93225 | 
| Giải nhất | 13361 | 
| Giải đặc biệt | 310500 | 
| Giải tám | 94 | 
| Giải bảy | 105 | 
| Giải sáu | 4633 3209 9285 | 
| Giải năm | 1009 | 
| Giải tư | 16338 73285 93267 03564 42651 33890 59197 | 
| Giải ba | 34519 66939 | 
| Giải nhì | 87811 | 
| Giải nhất | 01387 | 
| Giải đặc biệt | 095450 | 
| Giải tám | 00 | 
| Giải bảy | 796 | 
| Giải sáu | 5650 2495 5160 | 
| Giải năm | 8871 | 
| Giải tư | 66812 24420 82665 95098 71661 20808 38105 | 
| Giải ba | 94938 33234 | 
| Giải nhì | 82412 | 
| Giải nhất | 70086 | 
| Giải đặc biệt | 779400 | 
| Giải tám | 68 | 
| Giải bảy | 533 | 
| Giải sáu | 1570 8757 7081 | 
| Giải năm | 2121 | 
| Giải tư | 94687 71727 35349 97208 55562 22915 52733 | 
| Giải ba | 67494 06581 | 
| Giải nhì | 99592 | 
| Giải nhất | 88119 | 
| Giải đặc biệt | 117666 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 16 | 
| Bộ số thứ ba | 199 | 
| Bộ số thứ nhất | 8673 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần