| Giải ĐB | 57534 | 
| Giải nhất | 88770 | 
| Giải nhì | 05720 91578 | 
| Giải ba | 03717 48451 94184 89449 05832 56081 | 
| Giải tư | 4943 4300 4803 7938 | 
| Giải năm | 2632 1938 4351 0270 7609 7302 | 
| Giải sáu | 029 457 562 | 
| Giải bảy | 88 23 60 79 | 
| Giải tám | 84 | 
| Giải bảy | 082 | 
| Giải sáu | 8368 6099 5359 | 
| Giải năm | 4806 | 
| Giải tư | 25755 66730 06863 87059 30283 71582 32541 | 
| Giải ba | 89724 19633 | 
| Giải nhì | 08281 | 
| Giải nhất | 11155 | 
| Giải đặc biệt | 871141 | 
| Giải tám | 22 | 
| Giải bảy | 796 | 
| Giải sáu | 0370 6759 8463 | 
| Giải năm | 7119 | 
| Giải tư | 22894 37486 89937 56202 69815 54630 44086 | 
| Giải ba | 33065 01744 | 
| Giải nhì | 76065 | 
| Giải nhất | 21668 | 
| Giải đặc biệt | 708726 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 601 | 
| Giải sáu | 5930 2854 8478 | 
| Giải năm | 1076 | 
| Giải tư | 61216 78048 23497 21843 82950 01871 32094 | 
| Giải ba | 67650 87462 | 
| Giải nhì | 85302 | 
| Giải nhất | 64885 | 
| Giải đặc biệt | 298062 | 
| Giải tám | 61 | 
| Giải bảy | 211 | 
| Giải sáu | 7445 0600 0635 | 
| Giải năm | 3661 | 
| Giải tư | 50543 75994 12050 45369 55946 99582 75559 | 
| Giải ba | 92567 41706 | 
| Giải nhì | 87970 | 
| Giải nhất | 17312 | 
| Giải đặc biệt | 206656 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 915 | 
| Giải sáu | 1223 6527 5288 | 
| Giải năm | 9297 | 
| Giải tư | 10258 92006 11193 37211 92212 63434 04247 | 
| Giải ba | 05368 00829 | 
| Giải nhì | 99732 | 
| Giải nhất | 00055 | 
| Giải đặc biệt | 625596 | 
| Bộ số thứ nhất | 7 | 
| Bộ số thứ hai | 19 | 
| Bộ số thứ ba | 543 | 
| Bộ số thứ nhất | 5285 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần