| Giải ĐB | 47914 | 
| Giải nhất | 60797 | 
| Giải nhì | 59717 14501 | 
| Giải ba | 34329 85460 96221 89853 40346 68305 | 
| Giải tư | 3448 1189 9419 1707 | 
| Giải năm | 4739 7719 4691 4875 9253 2716 | 
| Giải sáu | 562 636 836 | 
| Giải bảy | 94 07 65 97 | 
| Giải tám | 13 | 
| Giải bảy | 640 | 
| Giải sáu | 9853 4054 7463 | 
| Giải năm | 1716 | 
| Giải tư | 67545 21078 11961 62708 50995 14673 02254 | 
| Giải ba | 24564 95682 | 
| Giải nhì | 23903 | 
| Giải nhất | 21885 | 
| Giải đặc biệt | 547431 | 
| Giải tám | 62 | 
| Giải bảy | 655 | 
| Giải sáu | 4141 6826 3621 | 
| Giải năm | 9117 | 
| Giải tư | 22516 32913 97831 70441 19468 89742 98131 | 
| Giải ba | 76893 21210 | 
| Giải nhì | 49118 | 
| Giải nhất | 65722 | 
| Giải đặc biệt | 580016 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 590 | 
| Giải sáu | 0021 8394 9663 | 
| Giải năm | 9869 | 
| Giải tư | 16507 30341 97516 86455 13494 01823 62956 | 
| Giải ba | 92189 32317 | 
| Giải nhì | 19673 | 
| Giải nhất | 43707 | 
| Giải đặc biệt | 183209 | 
| Giải tám | 01 | 
| Giải bảy | 041 | 
| Giải sáu | 0929 0578 0670 | 
| Giải năm | 1492 | 
| Giải tư | 54683 34675 16142 56172 47772 16190 13655 | 
| Giải ba | 32349 12677 | 
| Giải nhì | 41419 | 
| Giải nhất | 92539 | 
| Giải đặc biệt | 105461 | 
| Giải tám | 04 | 
| Giải bảy | 772 | 
| Giải sáu | 7534 4379 4086 | 
| Giải năm | 5272 | 
| Giải tư | 93400 22344 28447 34422 76804 61070 88131 | 
| Giải ba | 98702 07267 | 
| Giải nhì | 62277 | 
| Giải nhất | 30950 | 
| Giải đặc biệt | 860355 | 
| Bộ số thứ nhất | 1 | 
| Bộ số thứ hai | 23 | 
| Bộ số thứ ba | 726 | 
| Bộ số thứ nhất | 4284 | 
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần