| Giải ĐB | 16039 | 
| Giải nhất | 40045 | 
| Giải nhì | 88796 43516 | 
| Giải ba | 95785 28723 74468 18671 71440 99436 | 
| Giải tư | 8150 0958 7169 4771 | 
| Giải năm | 1017 5415 7626 9898 1360 9496 | 
| Giải sáu | 489 632 860 | 
| Giải bảy | 22 64 26 84 | 
| Giải tám | 99 | 
| Giải bảy | 453 | 
| Giải sáu | 2778 2552 0267 | 
| Giải năm | 1372 | 
| Giải tư | 65418 38269 32122 94817 55148 77545 87946 | 
| Giải ba | 03309 21437 | 
| Giải nhì | 63276 | 
| Giải nhất | 64152 | 
| Giải đặc biệt | 728164 | 
| Giải tám | 49 | 
| Giải bảy | 386 | 
| Giải sáu | 6173 7454 1092 | 
| Giải năm | 9042 | 
| Giải tư | 16814 44420 34138 93957 87024 52268 45557 | 
| Giải ba | 61869 63702 | 
| Giải nhì | 17790 | 
| Giải nhất | 88099 | 
| Giải đặc biệt | 680366 | 
| Giải tám | 61 | 
| Giải bảy | 506 | 
| Giải sáu | 0406 4176 0745 | 
| Giải năm | 7719 | 
| Giải tư | 68279 78609 25438 16305 78758 18623 73651 | 
| Giải ba | 92415 13706 | 
| Giải nhì | 19013 | 
| Giải nhất | 81243 | 
| Giải đặc biệt | 099891 | 
| Giải tám | 80 | 
| Giải bảy | 202 | 
| Giải sáu | 4257 3839 0870 | 
| Giải năm | 8339 | 
| Giải tư | 14386 23169 30326 15480 32877 19281 55248 | 
| Giải ba | 62734 28008 | 
| Giải nhì | 81651 | 
| Giải nhất | 60557 | 
| Giải đặc biệt | 788346 | 
| Giải tám | 33 | 
| Giải bảy | 197 | 
| Giải sáu | 1253 1733 7638 | 
| Giải năm | 7844 | 
| Giải tư | 69100 34977 80504 14036 88503 82760 82734 | 
| Giải ba | 78278 89235 | 
| Giải nhì | 94200 | 
| Giải nhất | 88445 | 
| Giải đặc biệt | 734979 | 
| Bộ số thứ nhất | 9 | 
| Bộ số thứ hai | 29 | 
| Bộ số thứ ba | 777 | 
| Bộ số thứ nhất | 5464 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần