| Giải ĐB | 42105 | 
| Giải nhất | 06909 | 
| Giải nhì | 54521 44002 | 
| Giải ba | 05311 76581 98146 75329 02653 37386 | 
| Giải tư | 8315 2375 1673 0403 | 
| Giải năm | 2683 9581 3630 3726 0379 1451 | 
| Giải sáu | 347 874 370 | 
| Giải bảy | 48 86 10 63 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 915 | 
| Giải sáu | 9513 5132 1148 | 
| Giải năm | 7405 | 
| Giải tư | 05536 77969 29240 46432 59254 49084 98232 | 
| Giải ba | 42871 01243 | 
| Giải nhì | 46373 | 
| Giải nhất | 80464 | 
| Giải đặc biệt | 963087 | 
| Giải tám | 87 | 
| Giải bảy | 727 | 
| Giải sáu | 8853 4404 7852 | 
| Giải năm | 8586 | 
| Giải tư | 85909 80181 79783 10648 04815 64180 69455 | 
| Giải ba | 54089 65129 | 
| Giải nhì | 66122 | 
| Giải nhất | 64748 | 
| Giải đặc biệt | 102237 | 
| Giải tám | 24 | 
| Giải bảy | 514 | 
| Giải sáu | 1033 7474 2024 | 
| Giải năm | 5159 | 
| Giải tư | 71742 64583 84592 34194 67525 51031 96918 | 
| Giải ba | 99176 07792 | 
| Giải nhì | 19980 | 
| Giải nhất | 59719 | 
| Giải đặc biệt | 345966 | 
| Giải tám | 23 | 
| Giải bảy | 736 | 
| Giải sáu | 5490 1136 4990 | 
| Giải năm | 2641 | 
| Giải tư | 27452 63586 06423 08701 10565 67937 99970 | 
| Giải ba | 86130 97927 | 
| Giải nhì | 78169 | 
| Giải nhất | 80186 | 
| Giải đặc biệt | 871617 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 126 | 
| Giải sáu | 5549 5495 3306 | 
| Giải năm | 4052 | 
| Giải tư | 57937 29742 47636 24830 55989 12784 04115 | 
| Giải ba | 67374 60126 | 
| Giải nhì | 80521 | 
| Giải nhất | 97773 | 
| Giải đặc biệt | 228827 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 06 | 
| Bộ số thứ ba | 962 | 
| Bộ số thứ nhất | 7282 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần