| Giải ĐB | 51351 | 
| Giải nhất | 45672 | 
| Giải nhì | 33664 34988 | 
| Giải ba | 11840 80820 21070 94557 68550 68572 | 
| Giải tư | 1294 6035 1137 1192 | 
| Giải năm | 2972 8180 1346 0819 4068 4018 | 
| Giải sáu | 761 920 817 | 
| Giải bảy | 63 51 25 75 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 879 | 
| Giải sáu | 7067 1445 3314 | 
| Giải năm | 2982 | 
| Giải tư | 26474 38664 17266 01479 93582 46876 15331 | 
| Giải ba | 95867 75945 | 
| Giải nhì | 79313 | 
| Giải nhất | 97489 | 
| Giải đặc biệt | 508111 | 
| Giải tám | 73 | 
| Giải bảy | 103 | 
| Giải sáu | 8931 6183 2610 | 
| Giải năm | 4953 | 
| Giải tư | 75337 00311 08895 50920 50568 87984 33291 | 
| Giải ba | 90334 39430 | 
| Giải nhì | 26943 | 
| Giải nhất | 49707 | 
| Giải đặc biệt | 302212 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 339 | 
| Giải sáu | 5561 4733 9549 | 
| Giải năm | 6139 | 
| Giải tư | 10434 06495 13665 23052 90964 20974 03793 | 
| Giải ba | 94644 60931 | 
| Giải nhì | 01448 | 
| Giải nhất | 77356 | 
| Giải đặc biệt | 598878 | 
| Giải tám | 46 | 
| Giải bảy | 035 | 
| Giải sáu | 1528 9403 0674 | 
| Giải năm | 1342 | 
| Giải tư | 79868 69519 19579 56059 28240 56611 41890 | 
| Giải ba | 74760 72344 | 
| Giải nhì | 58817 | 
| Giải nhất | 21777 | 
| Giải đặc biệt | 543403 | 
| Giải tám | 04 | 
| Giải bảy | 183 | 
| Giải sáu | 8336 6387 5816 | 
| Giải năm | 2801 | 
| Giải tư | 59100 45600 41119 43400 01350 01147 25585 | 
| Giải ba | 25413 80835 | 
| Giải nhì | 95667 | 
| Giải nhất | 35562 | 
| Giải đặc biệt | 355326 | 
| Giải tám | 36 | 
| Giải bảy | 286 | 
| Giải sáu | 3079 1077 0575 | 
| Giải năm | 9037 | 
| Giải tư | 94592 47342 94216 02345 69602 68199 95529 | 
| Giải ba | 32028 73198 | 
| Giải nhì | 79037 | 
| Giải nhất | 83177 | 
| Giải đặc biệt | 325477 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 89 | 
| Bộ số thứ ba | 513 | 
| Bộ số thứ nhất | 0720 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần