| Giải ĐB | 20080 | 
| Giải nhất | 11885 | 
| Giải nhì | 53633 37876 | 
| Giải ba | 66155 22059 50224 53978 69419 40654 | 
| Giải tư | 4282 7771 9721 9021 | 
| Giải năm | 2850 1856 3174 9927 3166 6207 | 
| Giải sáu | 898 149 402 | 
| Giải bảy | 49 40 87 30 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 850 | 
| Giải sáu | 5481 0700 3933 | 
| Giải năm | 9184 | 
| Giải tư | 01973 32796 48336 09739 95361 29150 02372 | 
| Giải ba | 27636 84563 | 
| Giải nhì | 25705 | 
| Giải nhất | 15015 | 
| Giải đặc biệt | 757596 | 
| Giải tám | 74 | 
| Giải bảy | 487 | 
| Giải sáu | 2454 0798 0970 | 
| Giải năm | 2205 | 
| Giải tư | 12528 58758 05002 53367 47015 67517 46279 | 
| Giải ba | 46906 69054 | 
| Giải nhì | 34872 | 
| Giải nhất | 43093 | 
| Giải đặc biệt | 278992 | 
| Giải tám | 91 | 
| Giải bảy | 971 | 
| Giải sáu | 0167 6298 1800 | 
| Giải năm | 2376 | 
| Giải tư | 95594 69753 74587 87026 69871 41027 48929 | 
| Giải ba | 96920 37776 | 
| Giải nhì | 59764 | 
| Giải nhất | 84638 | 
| Giải đặc biệt | 603863 | 
| Giải tám | 20 | 
| Giải bảy | 951 | 
| Giải sáu | 3081 9644 7868 | 
| Giải năm | 3983 | 
| Giải tư | 13442 52114 02662 40215 97219 33643 04616 | 
| Giải ba | 78054 40209 | 
| Giải nhì | 20844 | 
| Giải nhất | 67045 | 
| Giải đặc biệt | 590708 | 
| Giải tám | 21 | 
| Giải bảy | 694 | 
| Giải sáu | 5095 0022 9962 | 
| Giải năm | 5744 | 
| Giải tư | 57043 85050 76152 54844 30712 81385 50262 | 
| Giải ba | 76426 29018 | 
| Giải nhì | 41948 | 
| Giải nhất | 87562 | 
| Giải đặc biệt | 896652 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 85 | 
| Bộ số thứ ba | 995 | 
| Bộ số thứ nhất | 2233 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần