| Giải ĐB | 94351 | 
| Giải nhất | 86452 | 
| Giải nhì | 40375 70701 | 
| Giải ba | 16826 73799 20523 29253 46513 59983 | 
| Giải tư | 8752 1003 1258 0694 | 
| Giải năm | 4692 6076 1357 2315 0639 0106 | 
| Giải sáu | 792 419 788 | 
| Giải bảy | 99 72 27 42 | 
| Giải tám | 93 | 
| Giải bảy | 954 | 
| Giải sáu | 0869 9298 6864 | 
| Giải năm | 8566 | 
| Giải tư | 64454 13973 80404 18442 49550 42941 64904 | 
| Giải ba | 85134 95965 | 
| Giải nhì | 33472 | 
| Giải nhất | 38155 | 
| Giải đặc biệt | 547366 | 
| Giải tám | 26 | 
| Giải bảy | 156 | 
| Giải sáu | 0940 4122 1978 | 
| Giải năm | 1141 | 
| Giải tư | 02660 98600 91507 70136 89427 36695 23755 | 
| Giải ba | 46082 87917 | 
| Giải nhì | 00331 | 
| Giải nhất | 12526 | 
| Giải đặc biệt | 760439 | 
| Giải tám | 91 | 
| Giải bảy | 472 | 
| Giải sáu | 8362 2441 7541 | 
| Giải năm | 7870 | 
| Giải tư | 58815 30878 71447 09421 37705 13733 42690 | 
| Giải ba | 99687 75062 | 
| Giải nhì | 61164 | 
| Giải nhất | 18971 | 
| Giải đặc biệt | 795706 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 196 | 
| Giải sáu | 4683 2468 6401 | 
| Giải năm | 9714 | 
| Giải tư | 43299 00692 40736 69002 42165 14608 51238 | 
| Giải ba | 41148 72013 | 
| Giải nhì | 02913 | 
| Giải nhất | 82263 | 
| Giải đặc biệt | 091816 | 
| Giải tám | 40 | 
| Giải bảy | 376 | 
| Giải sáu | 6407 0744 7281 | 
| Giải năm | 8920 | 
| Giải tư | 86254 44570 58106 48169 38897 67038 63828 | 
| Giải ba | 31129 72898 | 
| Giải nhì | 49467 | 
| Giải nhất | 34138 | 
| Giải đặc biệt | 689707 | 
| Giải tám | 30 | 
| Giải bảy | 948 | 
| Giải sáu | 4615 5573 9103 | 
| Giải năm | 6922 | 
| Giải tư | 64075 55312 81922 94540 27965 99574 98185 | 
| Giải ba | 97093 64630 | 
| Giải nhì | 67097 | 
| Giải nhất | 97570 | 
| Giải đặc biệt | 021247 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 50 | 
| Bộ số thứ ba | 487 | 
| Bộ số thứ nhất | 5531 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần