| Giải ĐB | 81365 | 
| Giải nhất | 37116 | 
| Giải nhì | 91280 35840 | 
| Giải ba | 07090 54403 41109 10007 86098 89353 | 
| Giải tư | 5851 1113 7837 9569 | 
| Giải năm | 7119 2502 8400 7704 1188 6837 | 
| Giải sáu | 548 974 553 | 
| Giải bảy | 66 37 86 80 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 933 | 
| Giải sáu | 1020 8285 9692 | 
| Giải năm | 8576 | 
| Giải tư | 38089 09200 62458 55486 69303 24447 61627 | 
| Giải ba | 85993 83927 | 
| Giải nhì | 78465 | 
| Giải nhất | 97121 | 
| Giải đặc biệt | 990966 | 
| Giải tám | 68 | 
| Giải bảy | 514 | 
| Giải sáu | 8337 9874 8682 | 
| Giải năm | 2225 | 
| Giải tư | 59719 44568 31528 68354 95463 87746 42495 | 
| Giải ba | 35502 03943 | 
| Giải nhì | 12968 | 
| Giải nhất | 26275 | 
| Giải đặc biệt | 180944 | 
| Giải tám | 17 | 
| Giải bảy | 517 | 
| Giải sáu | 1494 7292 4632 | 
| Giải năm | 6479 | 
| Giải tư | 78289 78763 32276 97294 14589 63274 83685 | 
| Giải ba | 10675 23246 | 
| Giải nhì | 58961 | 
| Giải nhất | 15945 | 
| Giải đặc biệt | 313089 | 
| Giải tám | 89 | 
| Giải bảy | 767 | 
| Giải sáu | 9065 5944 4900 | 
| Giải năm | 1821 | 
| Giải tư | 18007 56740 92328 81731 55677 42532 77035 | 
| Giải ba | 69328 78984 | 
| Giải nhì | 40343 | 
| Giải nhất | 09937 | 
| Giải đặc biệt | 097605 | 
| Giải tám | 89 | 
| Giải bảy | 910 | 
| Giải sáu | 4291 1661 2822 | 
| Giải năm | 5303 | 
| Giải tư | 51122 74574 79971 04314 56794 83760 62225 | 
| Giải ba | 25027 62044 | 
| Giải nhì | 08179 | 
| Giải nhất | 93126 | 
| Giải đặc biệt | 566558 | 
| Bộ số thứ nhất | 7 | 
| Bộ số thứ hai | 67 | 
| Bộ số thứ ba | 681 | 
| Bộ số thứ nhất | 6422 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần