| Giải ĐB | 05475 | 
| Giải nhất | 08566 | 
| Giải nhì | 31533 85710 | 
| Giải ba | 76648 51671 93211 16079 10046 91920 | 
| Giải tư | 7051 8376 2365 8791 | 
| Giải năm | 8164 8112 8188 5990 9948 9713 | 
| Giải sáu | 321 756 699 | 
| Giải bảy | 10 47 59 37 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 314 | 
| Giải sáu | 6079 2205 6847 | 
| Giải năm | 6877 | 
| Giải tư | 45653 44399 89992 56815 18220 56355 78896 | 
| Giải ba | 10620 65719 | 
| Giải nhì | 37580 | 
| Giải nhất | 97250 | 
| Giải đặc biệt | 532071 | 
| Giải tám | 03 | 
| Giải bảy | 107 | 
| Giải sáu | 7248 7524 1438 | 
| Giải năm | 2842 | 
| Giải tư | 71209 11257 00327 63931 36538 67530 96124 | 
| Giải ba | 37857 65815 | 
| Giải nhì | 14890 | 
| Giải nhất | 50401 | 
| Giải đặc biệt | 082430 | 
| Giải tám | 18 | 
| Giải bảy | 836 | 
| Giải sáu | 6231 9524 8742 | 
| Giải năm | 9227 | 
| Giải tư | 44304 95011 46529 07929 53743 53861 00542 | 
| Giải ba | 06649 77703 | 
| Giải nhì | 35597 | 
| Giải nhất | 64680 | 
| Giải đặc biệt | 758292 | 
| Giải tám | 08 | 
| Giải bảy | 772 | 
| Giải sáu | 7435 8699 3004 | 
| Giải năm | 3672 | 
| Giải tư | 67879 29060 64195 28371 24984 88045 85767 | 
| Giải ba | 66987 32309 | 
| Giải nhì | 54264 | 
| Giải nhất | 68494 | 
| Giải đặc biệt | 159979 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 412 | 
| Giải sáu | 3845 7181 7687 | 
| Giải năm | 5807 | 
| Giải tư | 73593 47489 11878 68421 75050 85866 67398 | 
| Giải ba | 67300 39674 | 
| Giải nhì | 72998 | 
| Giải nhất | 39580 | 
| Giải đặc biệt | 091781 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 97 | 
| Bộ số thứ ba | 888 | 
| Bộ số thứ nhất | 8435 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần