| Giải ĐB | 57607 | 
| Giải nhất | 09740 | 
| Giải nhì | 59920 25777 | 
| Giải ba | 77624 09513 00688 14994 48769 07498 | 
| Giải tư | 5872 6569 5395 5305 | 
| Giải năm | 8808 4120 7478 4849 9516 4310 | 
| Giải sáu | 527 740 449 | 
| Giải bảy | 50 19 82 08 | 
| Giải tám | 89 | 
| Giải bảy | 727 | 
| Giải sáu | 9661 7919 8066 | 
| Giải năm | 8052 | 
| Giải tư | 13143 43953 95555 56414 06525 60032 74041 | 
| Giải ba | 50682 54942 | 
| Giải nhì | 67004 | 
| Giải nhất | 90887 | 
| Giải đặc biệt | 206729 | 
| Giải tám | 67 | 
| Giải bảy | 446 | 
| Giải sáu | 8144 4673 6508 | 
| Giải năm | 3923 | 
| Giải tư | 10589 92844 68581 82463 38060 32438 51524 | 
| Giải ba | 62815 40661 | 
| Giải nhì | 36982 | 
| Giải nhất | 96521 | 
| Giải đặc biệt | 153955 | 
| Giải tám | 42 | 
| Giải bảy | 897 | 
| Giải sáu | 2790 5561 2695 | 
| Giải năm | 2762 | 
| Giải tư | 14454 19922 88612 76890 67529 01661 99392 | 
| Giải ba | 79153 56660 | 
| Giải nhì | 21980 | 
| Giải nhất | 67179 | 
| Giải đặc biệt | 945692 | 
| Giải tám | 58 | 
| Giải bảy | 532 | 
| Giải sáu | 6865 3167 2836 | 
| Giải năm | 7799 | 
| Giải tư | 26327 59166 83013 79946 88844 11055 57337 | 
| Giải ba | 92761 59559 | 
| Giải nhì | 69760 | 
| Giải nhất | 07986 | 
| Giải đặc biệt | 113000 | 
| Giải tám | 62 | 
| Giải bảy | 495 | 
| Giải sáu | 0855 2809 5987 | 
| Giải năm | 9038 | 
| Giải tư | 65534 14274 84507 43272 99737 12286 20203 | 
| Giải ba | 80205 04696 | 
| Giải nhì | 07062 | 
| Giải nhất | 80128 | 
| Giải đặc biệt | 636679 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 18 | 
| Bộ số thứ ba | 379 | 
| Bộ số thứ nhất | 8642 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần