| Giải ĐB | 68140 | 
| Giải nhất | 32393 | 
| Giải nhì | 93839 56403 | 
| Giải ba | 65114 04662 27967 17866 80267 40765 | 
| Giải tư | 3640 3582 0360 1661 | 
| Giải năm | 3071 3782 5562 2884 7734 7633 | 
| Giải sáu | 556 562 535 | 
| Giải bảy | 05 17 02 51 | 
| Giải tám | 17 | 
| Giải bảy | 083 | 
| Giải sáu | 3131 7459 9187 | 
| Giải năm | 6447 | 
| Giải tư | 78797 24766 94998 93502 99072 44510 00936 | 
| Giải ba | 77005 92538 | 
| Giải nhì | 39220 | 
| Giải nhất | 72626 | 
| Giải đặc biệt | 984122 | 
| Giải tám | 17 | 
| Giải bảy | 871 | 
| Giải sáu | 3057 8837 3316 | 
| Giải năm | 9919 | 
| Giải tư | 39900 29385 24736 10687 42075 31783 46568 | 
| Giải ba | 60719 09273 | 
| Giải nhì | 85456 | 
| Giải nhất | 15475 | 
| Giải đặc biệt | 370239 | 
| Giải tám | 63 | 
| Giải bảy | 619 | 
| Giải sáu | 2780 2203 6002 | 
| Giải năm | 9511 | 
| Giải tư | 97931 96048 17135 49086 97277 22588 71487 | 
| Giải ba | 59376 43412 | 
| Giải nhì | 90635 | 
| Giải nhất | 30317 | 
| Giải đặc biệt | 188335 | 
| Giải tám | 16 | 
| Giải bảy | 368 | 
| Giải sáu | 5817 8512 5060 | 
| Giải năm | 8648 | 
| Giải tư | 19833 90124 07068 23941 42682 67906 16537 | 
| Giải ba | 37052 18252 | 
| Giải nhì | 55055 | 
| Giải nhất | 75560 | 
| Giải đặc biệt | 978916 | 
| Giải tám | 91 | 
| Giải bảy | 448 | 
| Giải sáu | 5078 5112 4099 | 
| Giải năm | 5662 | 
| Giải tư | 23059 93509 02695 86151 26632 47656 43946 | 
| Giải ba | 06886 72476 | 
| Giải nhì | 34929 | 
| Giải nhất | 95969 | 
| Giải đặc biệt | 230858 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 00 | 
| Bộ số thứ ba | 248 | 
| Bộ số thứ nhất | 9930 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần