| Giải ĐB | 73278 | 
| Giải nhất | 29752 | 
| Giải nhì | 45407 84732 | 
| Giải ba | 33840 31612 85993 13199 89957 35321 | 
| Giải tư | 5788 0782 6501 6762 | 
| Giải năm | 4864 5444 0604 4028 9450 9506 | 
| Giải sáu | 623 091 345 | 
| Giải bảy | 41 07 91 36 | 
| Giải tám | 90 | 
| Giải bảy | 881 | 
| Giải sáu | 9190 9641 5119 | 
| Giải năm | 6245 | 
| Giải tư | 27715 73790 25442 82012 57875 44514 09337 | 
| Giải ba | 46584 74507 | 
| Giải nhì | 60315 | 
| Giải nhất | 92204 | 
| Giải đặc biệt | 290568 | 
| Giải tám | 51 | 
| Giải bảy | 441 | 
| Giải sáu | 1800 4528 3289 | 
| Giải năm | 6158 | 
| Giải tư | 83537 37267 23367 04989 21092 18150 31962 | 
| Giải ba | 13085 44780 | 
| Giải nhì | 05520 | 
| Giải nhất | 94032 | 
| Giải đặc biệt | 171733 | 
| Giải tám | 95 | 
| Giải bảy | 499 | 
| Giải sáu | 0699 8026 0131 | 
| Giải năm | 4810 | 
| Giải tư | 40429 89746 32131 65552 16330 94312 43343 | 
| Giải ba | 23314 82433 | 
| Giải nhì | 87220 | 
| Giải nhất | 38433 | 
| Giải đặc biệt | 549217 | 
| Giải tám | 34 | 
| Giải bảy | 071 | 
| Giải sáu | 7033 7682 1125 | 
| Giải năm | 0507 | 
| Giải tư | 28101 68819 86525 45312 49463 62860 95669 | 
| Giải ba | 61004 83377 | 
| Giải nhì | 38523 | 
| Giải nhất | 70169 | 
| Giải đặc biệt | 187824 | 
| Giải tám | 24 | 
| Giải bảy | 349 | 
| Giải sáu | 4409 3880 3906 | 
| Giải năm | 5692 | 
| Giải tư | 50031 01257 94422 50313 18837 38473 24496 | 
| Giải ba | 51013 12069 | 
| Giải nhì | 09343 | 
| Giải nhất | 96562 | 
| Giải đặc biệt | 708135 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 79 | 
| Bộ số thứ ba | 306 | 
| Bộ số thứ nhất | 2155 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần