| Giải ĐB | 75659 | 
| Giải nhất | 75566 | 
| Giải nhì | 59023 67456 | 
| Giải ba | 38964 55581 84603 12171 28352 65940 | 
| Giải tư | 4360 4827 1343 7450 | 
| Giải năm | 0218 6776 5159 9309 1260 1920 | 
| Giải sáu | 483 269 720 | 
| Giải bảy | 31 60 57 05 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 077 | 
| Giải sáu | 1368 8242 1868 | 
| Giải năm | 6350 | 
| Giải tư | 67972 98136 84245 71001 26509 78292 53568 | 
| Giải ba | 79480 08509 | 
| Giải nhì | 80476 | 
| Giải nhất | 50261 | 
| Giải đặc biệt | 812484 | 
| Giải tám | 19 | 
| Giải bảy | 392 | 
| Giải sáu | 4722 2188 4930 | 
| Giải năm | 5660 | 
| Giải tư | 60493 05832 93101 46450 91769 15410 34105 | 
| Giải ba | 35701 15321 | 
| Giải nhì | 99870 | 
| Giải nhất | 65553 | 
| Giải đặc biệt | 690165 | 
| Giải tám | 07 | 
| Giải bảy | 407 | 
| Giải sáu | 3750 3383 3982 | 
| Giải năm | 0338 | 
| Giải tư | 13030 72879 42780 48665 68944 78540 34165 | 
| Giải ba | 97223 81845 | 
| Giải nhì | 98741 | 
| Giải nhất | 50568 | 
| Giải đặc biệt | 284535 | 
| Giải tám | 90 | 
| Giải bảy | 364 | 
| Giải sáu | 2174 9594 8313 | 
| Giải năm | 3415 | 
| Giải tư | 76635 78813 58453 49555 88470 79662 58455 | 
| Giải ba | 95124 56658 | 
| Giải nhì | 78090 | 
| Giải nhất | 38715 | 
| Giải đặc biệt | 164667 | 
| Giải tám | 66 | 
| Giải bảy | 822 | 
| Giải sáu | 9661 9253 9726 | 
| Giải năm | 1408 | 
| Giải tư | 22514 74348 56780 30424 29644 17176 91108 | 
| Giải ba | 86035 22297 | 
| Giải nhì | 78418 | 
| Giải nhất | 06614 | 
| Giải đặc biệt | 859109 | 
| Bộ số thứ nhất | 6 | 
| Bộ số thứ hai | 94 | 
| Bộ số thứ ba | 032 | 
| Bộ số thứ nhất | 9815 | 
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần