| Giải ĐB | 63634 | 
| Giải nhất | 89812 | 
| Giải nhì | 83546 02844 | 
| Giải ba | 03095 31835 01834 53707 10733 27255 | 
| Giải tư | 2684 8989 2268 5181 | 
| Giải năm | 0406 8073 3678 8809 0787 7548 | 
| Giải sáu | 446 547 268 | 
| Giải bảy | 43 62 13 16 | 
| Giải tám | 77 | 
| Giải bảy | 809 | 
| Giải sáu | 9215 7676 0409 | 
| Giải năm | 8815 | 
| Giải tư | 18327 80177 90446 97725 22723 36585 30512 | 
| Giải ba | 10223 76433 | 
| Giải nhì | 52650 | 
| Giải nhất | 60639 | 
| Giải đặc biệt | 066197 | 
| Giải tám | 60 | 
| Giải bảy | 360 | 
| Giải sáu | 6299 3938 1751 | 
| Giải năm | 1715 | 
| Giải tư | 50117 69148 13041 34392 73319 66519 15304 | 
| Giải ba | 49722 16643 | 
| Giải nhì | 87344 | 
| Giải nhất | 78858 | 
| Giải đặc biệt | 318888 | 
| Giải tám | 66 | 
| Giải bảy | 625 | 
| Giải sáu | 9892 6035 0918 | 
| Giải năm | 3504 | 
| Giải tư | 03614 06432 45410 90094 27644 42409 83319 | 
| Giải ba | 57576 20584 | 
| Giải nhì | 27080 | 
| Giải nhất | 63850 | 
| Giải đặc biệt | 900618 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 640 | 
| Giải sáu | 6738 3857 0492 | 
| Giải năm | 8871 | 
| Giải tư | 19646 06371 56237 32279 39182 06061 04392 | 
| Giải ba | 02847 72080 | 
| Giải nhì | 52133 | 
| Giải nhất | 11836 | 
| Giải đặc biệt | 294206 | 
| Giải tám | 70 | 
| Giải bảy | 813 | 
| Giải sáu | 8661 7326 2895 | 
| Giải năm | 0360 | 
| Giải tư | 06796 80333 92213 88656 57470 56213 65309 | 
| Giải ba | 48820 55009 | 
| Giải nhì | 92295 | 
| Giải nhất | 44797 | 
| Giải đặc biệt | 675147 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 550 | 
| Giải sáu | 3511 7137 9961 | 
| Giải năm | 3150 | 
| Giải tư | 31411 28478 91853 33485 19568 31793 76061 | 
| Giải ba | 41203 61297 | 
| Giải nhì | 90016 | 
| Giải nhất | 91781 | 
| Giải đặc biệt | 177448 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 39 | 
| Bộ số thứ ba | 537 | 
| Bộ số thứ nhất | 5481 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần