| Giải ĐB | 83230 | 
| Giải nhất | 27431 | 
| Giải nhì | 64284 25717 | 
| Giải ba | 00542 39074 03807 48505 81972 52585 | 
| Giải tư | 3688 5158 4819 5996 | 
| Giải năm | 1953 7838 0600 4430 1433 9408 | 
| Giải sáu | 989 736 316 | 
| Giải bảy | 91 85 30 55 | 
| Giải tám | 31 | 
| Giải bảy | 871 | 
| Giải sáu | 9783 8144 2264 | 
| Giải năm | 8198 | 
| Giải tư | 33698 85396 83679 98778 41021 92125 00792 | 
| Giải ba | 41405 11933 | 
| Giải nhì | 42163 | 
| Giải nhất | 49631 | 
| Giải đặc biệt | 022104 | 
| Giải tám | 27 | 
| Giải bảy | 752 | 
| Giải sáu | 0753 4282 9960 | 
| Giải năm | 0273 | 
| Giải tư | 34876 49629 67763 35844 84967 97775 37124 | 
| Giải ba | 28391 31019 | 
| Giải nhì | 15517 | 
| Giải nhất | 40560 | 
| Giải đặc biệt | 624449 | 
| Giải tám | 97 | 
| Giải bảy | 624 | 
| Giải sáu | 3866 8232 4980 | 
| Giải năm | 3665 | 
| Giải tư | 25268 54763 63036 90448 97479 90858 95447 | 
| Giải ba | 94181 03078 | 
| Giải nhì | 92437 | 
| Giải nhất | 58558 | 
| Giải đặc biệt | 760237 | 
| Giải tám | 62 | 
| Giải bảy | 945 | 
| Giải sáu | 3516 3852 6565 | 
| Giải năm | 5073 | 
| Giải tư | 07584 08274 10479 54453 05702 98876 15020 | 
| Giải ba | 81465 36418 | 
| Giải nhì | 58359 | 
| Giải nhất | 08647 | 
| Giải đặc biệt | 446147 | 
| Giải tám | 17 | 
| Giải bảy | 533 | 
| Giải sáu | 1806 0536 9426 | 
| Giải năm | 3721 | 
| Giải tư | 26461 50275 84709 09153 63364 09323 91021 | 
| Giải ba | 94553 70308 | 
| Giải nhì | 65629 | 
| Giải nhất | 71984 | 
| Giải đặc biệt | 196165 | 
| Bộ số thứ nhất | 4 | 
| Bộ số thứ hai | 15 | 
| Bộ số thứ ba | 017 | 
| Bộ số thứ nhất | 4054 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần