Giải ĐB | 53368 |
Giải nhất | 89571 |
Giải nhì | 70992 02153 |
Giải ba | 65816 60941 46294 03999 71908 18274 |
Giải tư | 8932 5184 3345 7092 |
Giải năm | 8439 4738 0311 3461 3013 2827 |
Giải sáu | 867 096 626 |
Giải bảy | 83 36 43 19 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 545 |
Giải sáu | 6990 1297 1301 |
Giải năm | 2845 |
Giải tư | 84255 93519 67900 70419 82437 58357 66224 |
Giải ba | 07856 61379 |
Giải nhì | 90139 |
Giải nhất | 19898 |
Giải đặc biệt | 699541 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 583 |
Giải sáu | 8242 7104 4410 |
Giải năm | 6713 |
Giải tư | 36605 97935 88175 93617 12982 56755 94801 |
Giải ba | 21131 63141 |
Giải nhì | 03377 |
Giải nhất | 85039 |
Giải đặc biệt | 583417 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 639 |
Giải sáu | 5456 4844 8432 |
Giải năm | 1541 |
Giải tư | 10448 88047 16936 72171 62151 67443 67792 |
Giải ba | 75287 22600 |
Giải nhì | 43191 |
Giải nhất | 73125 |
Giải đặc biệt | 594188 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 760 |
Giải sáu | 8332 5335 8700 |
Giải năm | 2542 |
Giải tư | 69746 79791 09922 60123 24482 28800 21664 |
Giải ba | 64366 66782 |
Giải nhì | 31726 |
Giải nhất | 30647 |
Giải đặc biệt | 890962 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 894 |
Giải sáu | 6069 4234 9299 |
Giải năm | 6237 |
Giải tư | 92456 15356 24807 92909 91559 58094 62500 |
Giải ba | 90521 28938 |
Giải nhì | 78837 |
Giải nhất | 51019 |
Giải đặc biệt | 967656 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 851 |
Giải sáu | 7875 7771 6463 |
Giải năm | 6936 |
Giải tư | 04423 71170 52170 84746 42946 64625 39447 |
Giải ba | 05793 38388 |
Giải nhì | 24469 |
Giải nhất | 53763 |
Giải đặc biệt | 481072 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 39 |
Bộ số thứ ba | 516 |
Bộ số thứ nhất | 8034 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần