Giải ĐB | 03027 |
Giải nhất | 69240 |
Giải nhì | 55922 78012 |
Giải ba | 86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
Giải tư | 3776 5054 0071 8196 |
Giải năm | 1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
Giải sáu | 359 218 805 |
Giải bảy | 22 54 69 04 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 661 |
Giải sáu | 9692 9444 8454 |
Giải năm | 4404 |
Giải tư | 49785 87182 65982 84540 73612 54819 57669 |
Giải ba | 20383 63313 |
Giải nhì | 83126 |
Giải nhất | 73751 |
Giải đặc biệt | 654401 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 472 |
Giải sáu | 1872 3774 5823 |
Giải năm | 4939 |
Giải tư | 15905 37853 78117 52266 12062 25893 36146 |
Giải ba | 46453 01294 |
Giải nhì | 66378 |
Giải nhất | 98407 |
Giải đặc biệt | 581627 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 042 |
Giải sáu | 6427 7878 8153 |
Giải năm | 0772 |
Giải tư | 51822 95586 11267 02034 30060 39932 26172 |
Giải ba | 25037 08940 |
Giải nhì | 63380 |
Giải nhất | 10456 |
Giải đặc biệt | 249323 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 134 |
Giải sáu | 3819 8723 3381 |
Giải năm | 8340 |
Giải tư | 22221 32703 83734 41172 32794 10686 61371 |
Giải ba | 17930 66556 |
Giải nhì | 69042 |
Giải nhất | 64274 |
Giải đặc biệt | 158626 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 684 |
Giải sáu | 0928 7819 4213 |
Giải năm | 3697 |
Giải tư | 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321 |
Giải ba | 67121 71789 |
Giải nhì | 58978 |
Giải nhất | 84189 |
Giải đặc biệt | 248567 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 417 |
Giải sáu | 9128 4779 4161 |
Giải năm | 4042 |
Giải tư | 45253 06063 11210 56405 20694 84988 78562 |
Giải ba | 38767 31936 |
Giải nhì | 93234 |
Giải nhất | 34716 |
Giải đặc biệt | 520038 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 471 |
Bộ số thứ nhất | 1024 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần