| Giải ĐB | 52333 | 
| Giải nhất | 60129 | 
| Giải nhì | 20276 16945 | 
| Giải ba | 79852 81184 82950 55742 41809 54881 | 
| Giải tư | 7123 3025 2171 9384 | 
| Giải năm | 5032 6746 5678 8084 0969 7357 | 
| Giải sáu | 116 932 199 | 
| Giải bảy | 65 89 71 53 | 
| Giải tám | 81 | 
| Giải bảy | 882 | 
| Giải sáu | 9994 3093 8288 | 
| Giải năm | 0556 | 
| Giải tư | 48274 07696 97500 29823 86517 06747 09571 | 
| Giải ba | 44436 56518 | 
| Giải nhì | 90412 | 
| Giải nhất | 69187 | 
| Giải đặc biệt | 011125 | 
| Giải tám | 05 | 
| Giải bảy | 517 | 
| Giải sáu | 8956 6664 6311 | 
| Giải năm | 0711 | 
| Giải tư | 32846 19556 53741 08195 53311 42882 10382 | 
| Giải ba | 50031 22643 | 
| Giải nhì | 17419 | 
| Giải nhất | 31691 | 
| Giải đặc biệt | 456415 | 
| Giải tám | 41 | 
| Giải bảy | 646 | 
| Giải sáu | 8196 9884 6921 | 
| Giải năm | 9472 | 
| Giải tư | 69813 32989 44850 24129 34967 97022 94182 | 
| Giải ba | 39620 29482 | 
| Giải nhì | 15166 | 
| Giải nhất | 75836 | 
| Giải đặc biệt | 172910 | 
| Giải tám | 85 | 
| Giải bảy | 826 | 
| Giải sáu | 7767 7653 4829 | 
| Giải năm | 1615 | 
| Giải tư | 79154 65512 44233 27196 32223 12785 98628 | 
| Giải ba | 03503 01625 | 
| Giải nhì | 00813 | 
| Giải nhất | 73576 | 
| Giải đặc biệt | 887312 | 
| Giải tám | 90 | 
| Giải bảy | 064 | 
| Giải sáu | 6426 7669 7549 | 
| Giải năm | 1024 | 
| Giải tư | 07989 15931 86157 15220 80132 42218 77636 | 
| Giải ba | 18219 22169 | 
| Giải nhì | 28645 | 
| Giải nhất | 90215 | 
| Giải đặc biệt | 551507 | 
| Bộ số thứ nhất | 3 | 
| Bộ số thứ hai | 25 | 
| Bộ số thứ ba | 705 | 
| Bộ số thứ nhất | 6286 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần