| Giải ĐB | 41916 | 
| Giải nhất | 08972 | 
| Giải nhì | 85731 59090 | 
| Giải ba | 50333 10120 60151 67796 77837 14004 | 
| Giải tư | 5708 6514 3119 3663 | 
| Giải năm | 8008 1585 9460 8815 2619 0262 | 
| Giải sáu | 399 117 238 | 
| Giải bảy | 68 35 88 42 | 
| Giải tám | 39 | 
| Giải bảy | 440 | 
| Giải sáu | 1427 9971 0191 | 
| Giải năm | 7504 | 
| Giải tư | 06741 31346 28346 70731 16419 64988 70648 | 
| Giải ba | 57089 55135 | 
| Giải nhì | 25290 | 
| Giải nhất | 88909 | 
| Giải đặc biệt | 036771 | 
| Giải tám | 59 | 
| Giải bảy | 532 | 
| Giải sáu | 4462 4910 6648 | 
| Giải năm | 8616 | 
| Giải tư | 78949 95763 46795 08579 09631 88196 98574 | 
| Giải ba | 53891 80752 | 
| Giải nhì | 60477 | 
| Giải nhất | 77683 | 
| Giải đặc biệt | 883267 | 
| Giải tám | 10 | 
| Giải bảy | 845 | 
| Giải sáu | 9677 1203 2243 | 
| Giải năm | 2514 | 
| Giải tư | 67876 68406 34882 33184 13680 13230 49122 | 
| Giải ba | 97919 37848 | 
| Giải nhì | 32424 | 
| Giải nhất | 57688 | 
| Giải đặc biệt | 465072 | 
| Giải tám | 70 | 
| Giải bảy | 964 | 
| Giải sáu | 3515 8925 1484 | 
| Giải năm | 0775 | 
| Giải tư | 08645 41249 43802 48723 71595 67665 18993 | 
| Giải ba | 66442 64882 | 
| Giải nhì | 02008 | 
| Giải nhất | 28590 | 
| Giải đặc biệt | 349306 | 
| Giải tám | 80 | 
| Giải bảy | 850 | 
| Giải sáu | 2181 5098 8286 | 
| Giải năm | 8590 | 
| Giải tư | 98430 44222 82363 13156 62648 12333 33415 | 
| Giải ba | 27984 96129 | 
| Giải nhì | 26615 | 
| Giải nhất | 85561 | 
| Giải đặc biệt | 511125 | 
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 86 | 
| Bộ số thứ ba | 198 | 
| Bộ số thứ nhất | 9696 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần