| Giải ĐB | 53609 |
| Giải nhất | 93499 |
| Giải nhì | 58959 71774 |
| Giải ba | 09113 46454 41631 75651 84525 99578 |
| Giải tư | 4111 7277 6559 0348 |
| Giải năm | 6996 9358 1872 3380 9306 6324 |
| Giải sáu | 199 730 684 |
| Giải bảy | 47 31 64 05 |
| Giải tám | 60 |
| Giải bảy | 608 |
| Giải sáu | 1295 5685 9331 |
| Giải năm | 4717 |
| Giải tư | 04472 87258 75694 54131 54125 06218 72217 |
| Giải ba | 62548 60859 |
| Giải nhì | 87388 |
| Giải nhất | 22182 |
| Giải đặc biệt | 619262 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 428 |
| Giải sáu | 0751 5937 8635 |
| Giải năm | 4831 |
| Giải tư | 86495 91487 65726 92492 85926 85202 45351 |
| Giải ba | 05397 75778 |
| Giải nhì | 18674 |
| Giải nhất | 14878 |
| Giải đặc biệt | 455668 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 768 |
| Giải sáu | 4578 7702 2254 |
| Giải năm | 6343 |
| Giải tư | 28141 84316 05751 80912 67901 20410 56788 |
| Giải ba | 88545 82415 |
| Giải nhì | 09996 |
| Giải nhất | 03871 |
| Giải đặc biệt | 717009 |
| Giải tám | 73 |
| Giải bảy | 177 |
| Giải sáu | 3001 8105 6207 |
| Giải năm | 4536 |
| Giải tư | 33326 16498 95400 75128 90911 59727 07866 |
| Giải ba | 36026 22290 |
| Giải nhì | 07946 |
| Giải nhất | 12656 |
| Giải đặc biệt | 798188 |
| Giải tám | 55 |
| Giải bảy | 272 |
| Giải sáu | 2460 8909 9744 |
| Giải năm | 9224 |
| Giải tư | 34470 92231 65360 29936 77458 26957 50258 |
| Giải ba | 37541 75782 |
| Giải nhì | 72304 |
| Giải nhất | 63452 |
| Giải đặc biệt | 714034 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 73 |
| Bộ số thứ ba | 887 |
| Bộ số thứ nhất | 1988 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần