| Giải ĐB | 45587 | 
| Giải nhất | 03881 | 
| Giải nhì | 53681 78181 | 
| Giải ba | 26477 71139 83288 17391 44056 66838 | 
| Giải tư | 6916 4858 9751 0071 | 
| Giải năm | 1541 0960 4038 9733 0406 2704 | 
| Giải sáu | 764 932 902 | 
| Giải bảy | 29 85 93 90 | 
| Giải tám | 34 | 
| Giải bảy | 290 | 
| Giải sáu | 8451 8370 7881 | 
| Giải năm | 5453 | 
| Giải tư | 87137 37016 59250 29326 66872 56661 96966 | 
| Giải ba | 18837 22769 | 
| Giải nhì | 43345 | 
| Giải nhất | 18387 | 
| Giải đặc biệt | 492933 | 
| Giải tám | 79 | 
| Giải bảy | 767 | 
| Giải sáu | 8973 3204 9829 | 
| Giải năm | 1675 | 
| Giải tư | 93042 37875 42940 31105 36756 17631 40034 | 
| Giải ba | 68357 21199 | 
| Giải nhì | 80185 | 
| Giải nhất | 38555 | 
| Giải đặc biệt | 367938 | 
| Giải tám | 45 | 
| Giải bảy | 647 | 
| Giải sáu | 9566 4693 0588 | 
| Giải năm | 4942 | 
| Giải tư | 83827 80762 87455 89501 45130 71482 98639 | 
| Giải ba | 97877 76523 | 
| Giải nhì | 07783 | 
| Giải nhất | 54831 | 
| Giải đặc biệt | 390984 | 
| Giải tám | 44 | 
| Giải bảy | 039 | 
| Giải sáu | 1693 7430 5375 | 
| Giải năm | 6644 | 
| Giải tư | 36018 51668 38329 41124 34879 89558 43772 | 
| Giải ba | 77166 18608 | 
| Giải nhì | 45293 | 
| Giải nhất | 12055 | 
| Giải đặc biệt | 091794 | 
| Giải tám | 15 | 
| Giải bảy | 274 | 
| Giải sáu | 8852 8048 8909 | 
| Giải năm | 5149 | 
| Giải tư | 31221 90253 06911 75363 97034 25731 17295 | 
| Giải ba | 36823 10264 | 
| Giải nhì | 81513 | 
| Giải nhất | 94578 | 
| Giải đặc biệt | 648787 | 
| Bộ số thứ nhất | 5 | 
| Bộ số thứ hai | 14 | 
| Bộ số thứ ba | 785 | 
| Bộ số thứ nhất | 3426 | 
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần