| Giải ĐB | 61924 | 
| Giải nhất | 41098 | 
| Giải nhì | 87157 15729 | 
| Giải ba | 76346 03367 69222 32487 89062 78379 | 
| Giải tư | 3698 6631 3731 4702 | 
| Giải năm | 9410 0045 7567 2187 5239 5783 | 
| Giải sáu | 241 440 245 | 
| Giải bảy | 28 29 25 56 | 
| Giải tám | 00 | 
| Giải bảy | 087 | 
| Giải sáu | 7739 4321 2753 | 
| Giải năm | 3014 | 
| Giải tư | 40027 45074 01001 04378 57360 67865 31887 | 
| Giải ba | 71228 28559 | 
| Giải nhì | 95423 | 
| Giải nhất | 68867 | 
| Giải đặc biệt | 237535 | 
| Giải tám | 79 | 
| Giải bảy | 983 | 
| Giải sáu | 1051 0339 4765 | 
| Giải năm | 6311 | 
| Giải tư | 58275 56749 70820 46819 97816 80370 19341 | 
| Giải ba | 84806 73684 | 
| Giải nhì | 62050 | 
| Giải nhất | 22555 | 
| Giải đặc biệt | 885882 | 
| Giải tám | 12 | 
| Giải bảy | 495 | 
| Giải sáu | 7721 3180 6650 | 
| Giải năm | 6369 | 
| Giải tư | 54718 59705 20975 79097 60416 36314 31374 | 
| Giải ba | 20525 80152 | 
| Giải nhì | 82375 | 
| Giải nhất | 29816 | 
| Giải đặc biệt | 285463 | 
| Giải tám | 61 | 
| Giải bảy | 159 | 
| Giải sáu | 2686 3454 5462 | 
| Giải năm | 7716 | 
| Giải tư | 44284 04561 67169 18813 83373 48404 69166 | 
| Giải ba | 55979 24158 | 
| Giải nhì | 75412 | 
| Giải nhất | 30659 | 
| Giải đặc biệt | 786613 | 
| Giải tám | 63 | 
| Giải bảy | 243 | 
| Giải sáu | 0071 1867 1876 | 
| Giải năm | 3237 | 
| Giải tư | 50043 82103 75410 63234 51278 60569 70129 | 
| Giải ba | 57385 86024 | 
| Giải nhì | 10664 | 
| Giải nhất | 15418 | 
| Giải đặc biệt | 387903 | 
| Bộ số thứ nhất | 8 | 
| Bộ số thứ hai | 66 | 
| Bộ số thứ ba | 219 | 
| Bộ số thứ nhất | 7861 | 
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần