Giải ĐB | 16256 |
Giải nhất | 66008 |
Giải nhì | 79126 99115 |
Giải ba | 57375 41790 44586 23229 50136 08420 |
Giải tư | 5033 8982 7706 2139 |
Giải năm | 3568 7587 9150 5080 1416 7709 |
Giải sáu | 441 463 430 |
Giải bảy | 99 63 50 18 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 8173 0699 9644 |
Giải năm | 1095 |
Giải tư | 16193 94932 55839 21489 53453 87745 10380 |
Giải ba | 63238 08138 |
Giải nhì | 56046 |
Giải nhất | 08256 |
Giải đặc biệt | 879977 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 105 |
Giải sáu | 2489 9947 3733 |
Giải năm | 3543 |
Giải tư | 48224 23985 71674 38668 34774 60773 04927 |
Giải ba | 11152 11096 |
Giải nhì | 29413 |
Giải nhất | 84648 |
Giải đặc biệt | 336064 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 154 |
Giải sáu | 4108 7940 1383 |
Giải năm | 2503 |
Giải tư | 04498 70956 04376 65409 86528 27659 83001 |
Giải ba | 14925 59844 |
Giải nhì | 54102 |
Giải nhất | 18293 |
Giải đặc biệt | 864896 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 254 |
Giải sáu | 2424 8155 4603 |
Giải năm | 5553 |
Giải tư | 44841 83203 71079 24189 53351 10198 86986 |
Giải ba | 39372 96950 |
Giải nhì | 29479 |
Giải nhất | 58866 |
Giải đặc biệt | 784952 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 003 |
Giải sáu | 5066 4226 7104 |
Giải năm | 0523 |
Giải tư | 59801 74191 95470 68956 64038 56583 56154 |
Giải ba | 32651 82103 |
Giải nhì | 76101 |
Giải nhất | 00975 |
Giải đặc biệt | 901498 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 07 |
Bộ số thứ ba | 880 |
Bộ số thứ nhất | 8962 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần