Giải ĐB | 12352 |
Giải nhất | 26503 |
Giải nhì | 82489 60939 |
Giải ba | 43648 92896 86188 82027 24900 15987 |
Giải tư | 3993 3422 5662 3991 |
Giải năm | 5654 9358 9702 6929 7499 3752 |
Giải sáu | 567 338 187 |
Giải bảy | 94 24 71 45 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 308 |
Giải sáu | 5842 0891 0709 |
Giải năm | 1613 |
Giải tư | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 |
Giải ba | 72556 16529 |
Giải nhì | 86151 |
Giải nhất | 99020 |
Giải đặc biệt | 058023 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 349 |
Giải sáu | 2592 8277 3146 |
Giải năm | 5427 |
Giải tư | 82442 33724 96198 48027 95493 87443 51198 |
Giải ba | 68023 66151 |
Giải nhì | 36828 |
Giải nhất | 49050 |
Giải đặc biệt | 400769 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 315 |
Giải sáu | 6120 2752 7598 |
Giải năm | 4055 |
Giải tư | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 |
Giải ba | 10779 40853 |
Giải nhì | 17690 |
Giải nhất | 39210 |
Giải đặc biệt | 949923 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 474 |
Giải sáu | 1665 4255 0811 |
Giải năm | 5226 |
Giải tư | 99483 58780 68189 77007 69150 26682 25095 |
Giải ba | 83964 31952 |
Giải nhì | 90600 |
Giải nhất | 97329 |
Giải đặc biệt | 812551 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 294 |
Giải sáu | 6484 2487 5126 |
Giải năm | 4958 |
Giải tư | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 |
Giải ba | 34611 72693 |
Giải nhì | 46089 |
Giải nhất | 28672 |
Giải đặc biệt | 584284 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 022 |
Giải sáu | 3303 1476 4654 |
Giải năm | 3120 |
Giải tư | 87331 08441 68520 34694 22793 68075 20872 |
Giải ba | 08253 53138 |
Giải nhì | 27788 |
Giải nhất | 25927 |
Giải đặc biệt | 115102 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 94 |
Bộ số thứ ba | 836 |
Bộ số thứ nhất | 8759 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần