Giải ĐB | 21251 |
Giải nhất | 85420 |
Giải nhì | 63358 13435 |
Giải ba | 48213 98853 94393 86758 67052 58519 |
Giải tư | 6881 6185 8417 1916 |
Giải năm | 3873 6715 6354 7518 0725 6980 |
Giải sáu | 271 170 986 |
Giải bảy | 06 90 23 19 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 339 |
Giải sáu | 3295 3104 7045 |
Giải năm | 4625 |
Giải tư | 24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 |
Giải ba | 14752 03472 |
Giải nhì | 42182 |
Giải nhất | 54024 |
Giải đặc biệt | 381413 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 081 |
Giải sáu | 8611 8005 9314 |
Giải năm | 4092 |
Giải tư | 75421 18712 13528 00474 35939 74071 53235 |
Giải ba | 94117 07021 |
Giải nhì | 73514 |
Giải nhất | 95453 |
Giải đặc biệt | 220506 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 907 |
Giải sáu | 6248 4856 1271 |
Giải năm | 5659 |
Giải tư | 73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 |
Giải ba | 33513 82395 |
Giải nhì | 51451 |
Giải nhất | 87186 |
Giải đặc biệt | 303087 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 707 |
Giải sáu | 2915 6780 5188 |
Giải năm | 5576 |
Giải tư | 88516 58333 10533 67833 40695 79859 65647 |
Giải ba | 47100 46018 |
Giải nhì | 92096 |
Giải nhất | 51421 |
Giải đặc biệt | 694943 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 123 |
Giải sáu | 0760 6320 4642 |
Giải năm | 7988 |
Giải tư | 69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 |
Giải ba | 40580 21616 |
Giải nhì | 90077 |
Giải nhất | 05047 |
Giải đặc biệt | 225784 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 960 |
Giải sáu | 8959 0245 9985 |
Giải năm | 0271 |
Giải tư | 25741 70937 09287 39818 11569 20074 48832 |
Giải ba | 51405 29426 |
Giải nhì | 10013 |
Giải nhất | 53367 |
Giải đặc biệt | 855300 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 07 |
Bộ số thứ ba | 824 |
Bộ số thứ nhất | 0488 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần