| Giải ĐB | 31409 |
| Giải nhất | 11776 |
| Giải nhì | 49551 71865 |
| Giải ba | 10761 51341 21302 67817 98261 42768 |
| Giải tư | 1673 1530 6219 8779 |
| Giải năm | 1978 5559 0591 2905 2248 1336 |
| Giải sáu | 437 035 810 |
| Giải bảy | 07 03 75 67 |
| Giải tám | 30 |
| Giải bảy | 338 |
| Giải sáu | 8089 0132 6369 |
| Giải năm | 5246 |
| Giải tư | 23992 19502 14913 79546 05856 91435 60977 |
| Giải ba | 43337 20537 |
| Giải nhì | 86056 |
| Giải nhất | 59468 |
| Giải đặc biệt | 521253 |
| Giải tám | 61 |
| Giải bảy | 792 |
| Giải sáu | 1955 8467 9711 |
| Giải năm | 0791 |
| Giải tư | 67496 32000 88804 72284 82511 19428 34212 |
| Giải ba | 50441 99067 |
| Giải nhì | 18017 |
| Giải nhất | 92543 |
| Giải đặc biệt | 364775 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 471 |
| Giải sáu | 9002 1236 8694 |
| Giải năm | 7884 |
| Giải tư | 80433 06359 36067 41181 01050 47706 30464 |
| Giải ba | 97090 53748 |
| Giải nhì | 94061 |
| Giải nhất | 58630 |
| Giải đặc biệt | 379586 |
| Giải tám | 90 |
| Giải bảy | 738 |
| Giải sáu | 4435 4464 6736 |
| Giải năm | 3803 |
| Giải tư | 95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964 |
| Giải ba | 54759 33356 |
| Giải nhì | 72285 |
| Giải nhất | 24457 |
| Giải đặc biệt | 868317 |
| Giải tám | 42 |
| Giải bảy | 605 |
| Giải sáu | 7408 8442 0089 |
| Giải năm | 5608 |
| Giải tư | 44814 59686 75052 39011 21988 35363 62958 |
| Giải ba | 37003 77092 |
| Giải nhì | 47021 |
| Giải nhất | 28066 |
| Giải đặc biệt | 628494 |
| Bộ số thứ nhất | 6 |
| Bộ số thứ hai | 56 |
| Bộ số thứ ba | 738 |
| Bộ số thứ nhất | 7725 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần